Lượt xem: ..

Rơle bán dẫn 1-pha Autonics SRH1 Series

Rơle bán dẫn 1-pha (Tích hợp tản nhiệt, loại đầu cực trên/dưới) Autonics SRH1-1210-N

Giới thiệu tổng quan:

   SRH1-relay-ban-dan-1-pha
Rơ le bán dẫn loại 1-pha series SRH1 tích hợp tản nhiệt mang hiệu quả tản nhiệt cao, cùng với cấu trúc nguồn đầu cực trên/dưới cho phép lắp đặt dẽ dàng. Mô-đun loại điện áp ngõ vào tích hợp mô-đun zero cross turn-on và random turn-on. Mô-đun loại dòng ngõ vào cung cấp hai lựa chọn loại điều khiển pha (công suất/pha đồng đều) và điều khiển chu kỳ (cố định/ biến đổi). Thiết bị hỗ trợ kiểu lắp đặt cả trên thanh Din-rail và tủ bảng.

Tính năng chính:

Đặc điểm
Hiệu quả tản nhiệt cao với PCB gốm
Đèn báo ngõ vào (đèn LED xanh)
Cài đặt thanh DIN-rail hoặc tủ bảng điều khiển.
[Loại điện áp ngõ vào]
Tích hợp mô-đun Zero cross  turn-on, random turn-on
[Loại dòng ngõ vào]
điều khiển pha (công suất/pha đồng đều) và điều khiển chu kỳ (cố định/ biến đổi)
Độ bền điện môi cao: 4,000 VA C

      Hiệu quả tản nhiệt cao với PCB gốm

SRH1-tan-nhiet-cao
Gốm PCBs cách điện và dẫn nhiệt tốt hơn so với lõi PCB kim loại, mang lại hiệu quả tản nhiệt tốt hơn.

Kiểm tra tình trạng hoạt động

SRH1-tinh-trang-ngo-vao
Dễ dàng kiểm tra tình trạn ghoạt động của thiết bị với đèn báo ngõ vào (đèn LED xanh)

Hỗ trợ chế độ Zero cross turn-on/Random turn-on (Loại điện áp ngõ vào)

SRH1-ho-tro-nhieu-che-do
Zero Cross Turn-On
Rơle chuyển sang BẬT/TẮT khi điện áp đạt đến điểm giao nhau bằng 0 của sóng hình sin. Phương pháp này giảm thiểu dòng tăng và dòng vào, và lý tưởng cho hầu hết các tải công nghiệp phổ biến.
Bật ngẫu nhiên
Rơle mở hoặc bật ngay lập tức khi có tín hiệu đầu vào và tắt khi mất tín hiệu. Phương pháp này cho phép các ứng dụng điều khiển pha yêu cầu điều khiển công suất chính xác.

Nhiều kiểu lắp đặt

Các thiết bị bán dẫn hỗ trợ lắp đặt cả trên thanh DIN-rail và bảng điều khiển tạo điều kiện lắp đặt linh hoạt hơn.
SRH1-nhieu-kieu-lap-dat
Đường ray DIN & Bảng điều khiển.
 

Thông số kỹ thuậ t chung SRH1 Series:

Pha điều khiểnPha đơn
Bộ tản nhiệtTản nhiệt
Loại lắp đặtBảng, DIN rail
Điện áp ngõ vào định mức4-30VDC / 24VAC / 90-240VAC (SRH1-...)
Điện áp tải định mức24-240VAC~ / 48-480VAC~ (SRH1-...)
100-240VAC~ / 200-480VAC~ (SRH1-A...)
Độ bền điện môi16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mứcTuỳ model
Chức năngBật Zero Cross
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh-30 đến 80℃, bảo quản: -30 đến 100℃(The rated load current capacity is different depending on ambient temperature. Refer đến 'SSR Derating Curve'.)
Môi trường_Độ ẩm xung quanh45 đến 85%RH, bảo quản: 45 đến 85%RH
Trọng lượngXấp xỉ 298g(Xấp xỉ 225g)

Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Để nối dây terminal, phải sử dụng terminal O-ring. 

Bảng chọn mã SRH1 Series:

Loại ngõ vào Voltage:

SRH1-chon-ma

Loại ngõ vào Current:

SRH1-bang-chon-ma-ngo-vao-current

Kích thước SRH1 Series:

Loại ngõ vào Voltage:


SRH1-kich-thuoc
SRH1-kich-thuoc-ngo
SRH1-kich-thuoc-mat-cat

Loại ngõ vào Current:

SRH1-kich-thuoc-ngo-vao-current
SRH1-kich-thuoc-ngo-vao-current-2
SRH1-kich-thuoc-mat-cat-ngo-vao-current.jpgpg

Sơ đồ đấu dây:

Loại ngõ vào Voltage:

SRH1-so-do-dau-day

Loại ngõ vào Current:

SRH1-so-do-ket-noi-ngo-vao-current

 Các mã sản phẩm trong SRH1 series (42 mã):

[nhấp vào mã sản phẩm bên dưới để xem chi tiết]
SRH1-1210-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 10A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1215-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 15A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1220-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 20A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1230-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 30A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1240-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 40A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1260-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 60A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1410-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 10A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1410R-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 10A
Chức năng : Bật ngẫu nhiên
SRH1-1415-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 15A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1415R-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 15A
Chức năng : Bật ngẫu nhiên
SRH1-1420-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 20A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1420R-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 20A
Chức năng : Bật ngẫu nhiên
SRH1-1430-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 30A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1430R-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 30A
Chức năng : Bật ngẫu nhiên
SRH1-1440-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 40A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1440R-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 40A
Chức năng : Bật ngẫu nhiên
SRH1-1460-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 60A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-1460R-NĐiện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 60A
Chức năng : Bật ngẫu nhiên
SRH1-2210-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 10A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2215-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 15A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2220-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 20A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2230-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 30A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2240-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 40A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2260-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 60A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2410-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 10A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2415-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 15A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2420-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 20A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2430-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 30A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2440-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 40A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-2460-NĐiện áp ngõ vào định mức : 24VAC~
Điện áp tải định mức : 48-480VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 60A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-4210-NĐiện áp ngõ vào định mức : 90-240VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 10A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-4215-NĐiện áp ngõ vào định mức : 90-240VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 15A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-4220-NĐiện áp ngõ vào định mức : 90-240VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 20A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-4230-NĐiện áp ngõ vào định mức : 90-240VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 30A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-4240-NĐiện áp ngõ vào định mức : 90-240VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 40A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-4260-NĐiện áp ngõ vào định mức : 90-240VAC~
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 60A
Chức năng : Bật Zero Cross
SRH1-A220-NDòng ngõ vào định mức : 4-20mA
Điện áp tải định mức : 100-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 4,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (ngõ vào-ngõ ra, ngõ vào/ngõ ra-vỏ)
Dòng tải định mức : 20A
Chế độ hoạt động : Điều khiển chu kỳ (chu kì biến đổi / chu trình cố định)
Điều khiển pha (phân chia giai đoạn bằng nhau
phân chia nguồn bằng nhau
SRH1-A230-NDòng ngõ vào định mức : 4-20mA
Điện áp tải định mức : 100-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 4,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (ngõ vào-ngõ ra, ngõ vào/ngõ ra-vỏ)
Dòng tải định mức : 30A
Chế độ hoạt động : Điều khiển chu kỳ (chu kì biến đổi / chu trình cố định)
Điều khiển pha (phân chia giai đoạn bằng nhau
phân chia nguồn bằng nhau
SRH1-A260-NDòng ngõ vào định mức : 4-20mA
Điện áp tải định mức : 100-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 4,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (ngõ vào-ngõ ra, ngõ vào/ngõ ra-vỏ)
Dòng tải định mức : 60A
Chế độ hoạt động : Điều khiển chu kỳ (chu kì biến đổi / chu trình cố định)
Điều khiển pha (phân chia giai đoạn bằng nhau
phân chia nguồn bằng nhau
SRH1-A420-NDòng ngõ vào định mức : 4-20mA
Điện áp tải định mức : 200-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 4,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (ngõ vào-ngõ ra, ngõ vào/ngõ ra-vỏ)
Dòng tải định mức : 20A
Chế độ hoạt động : Điều khiển chu kỳ (chu kì biến đổi / chu trình cố định)
Điều khiển pha (phân chia giai đoạn bằng nhau
phân chia nguồn bằng nhau
SRH1-A430-NDòng ngõ vào định mức : 4-20mA
Điện áp tải định mức : 200-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 4,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (ngõ vào-ngõ ra, ngõ vào/ngõ ra-vỏ)
Dòng tải định mức : 30A
Chế độ hoạt động : Điều khiển chu kỳ (chu kì biến đổi / chu trình cố định)
Điều khiển pha (phân chia giai đoạn bằng nhau
phân chia nguồn bằng nhau
SRH1-A460-NDòng ngõ vào định mức : 4-20mA
Điện áp tải định mức : 200-480VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 4,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (ngõ vào-ngõ ra, ngõ vào/ngõ ra-vỏ)
Dòng tải định mức : 60A
Chế độ hoạt động : Điều khiển chu kỳ (chu kì biến đổi / chu trình cố định)
Điều khiển pha (phân chia giai đoạn bằng nhau
phân chia nguồn bằng nhau
 

Tài liệu (Catalog) rơle bán dẫn 1-pha Autonics SRH1 Series:

Loại ngõ vào Voltage:

Loại ngõ vào Current:

Liên hệ với chúng tôi:

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT
203-205 Nguyễn Thái Bình, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, Tp. HCM
Tel         : (028) 3821 6710 - 3821 6711
Hotline   : 091 621 6710
Website : www.hanmyviet.vn - www.maykhinen.vn
Chi nhánh Hà Nội:
72 Bùi Ngọc Dương, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Tel : (024) 3573 7935 - 3573 7920
Hp : 098 699 1948
Chi nhánh Bắc Ninh:
6 Ngọc Hân Công Chúa, khu Hoà Đình, P. Võ Cường, Tp. Bắc Ninh
Tel : (0222) 390 6234
Hp : 097 546 0366