Lượt xem: ..

Rơ Le là gì? Tại sao phải sử dụng Rơ Le

Rơ le (Relay) là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện, có vai trò như một công tắc tự động điều khiển dòng điện. Được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện công nghiệp và dân dụng, rơ le giúp bảo vệ hệ thống khỏi tình trạng quá tải, kiểm soát mạch điện và đảm bảo vận hành an toàn.

Rơ Le là gì? 

Rơ le là thiết bị đóng/ngắt mạch điện dựa trên tín hiệu điện từ. Khi một dòng điện nhỏ đi qua cuộn dây rơ le, nó tạo ra từ trường để hút hoặc nhả tiếp điểm, cho phép dòng điện lớn hơn đi qua. Nhờ vào khả năng này, rơ le được sử dụng để cách ly mạch điều khiển với mạch tải, giúp kiểm soát thiết bị công suất cao một cách an toàn.

+ Lợi ích khi sử dụng Rơ Le

Bảo vệ quá tải: Ngăn chặn thiết bị bị hư hỏng do dòng điện vượt mức cho phép.
Tăng độ an toàn: Cách ly điện áp cao khỏi hệ thống điều khiển.
Điều khiển tự động: Ứng dụng trong hệ thống tự động hóa, từ dân dụng đến công nghiệp.
Mở rộng số lượng tiếp điểm: Giúp điều khiển nhiều thiết bị từ một tín hiệu duy nhất.

ro-le-trung-giang

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Rơ Le

+ Rơ le có cấu trúc gồm 4 bộ phận chính:

- Cuộn dây (nam châm điện): Khi có dòng điện chạy qua, cuộn dây sinh ra từ trường để đóng/mở tiếp điểm.

- Lõi sắt: Hỗ trợ tạo lực hút khi cuộn dây được kích hoạt.

- Tiếp điểm (NO - NC - COM):

+ NO (Normally Open): Thường mở, chỉ đóng khi cuộn dây có điện.

+ NC (Normally Closed): Thường đóng, ngắt khi cuộn dây có điện.

+ COM (Common): Chân chung, kết nối với NO hoặc NC tùy trạng thái hoạt động.

- Lò xo hồi vị: Giúp tiếp điểm trở về trạng thái ban đầu khi ngừng cấp điện.

Nguyên lý hoạt động

Rơ le hoạt động dựa trên hiệu ứng điện từ. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, từ trường sinh ra sẽ hút phần ứng và đóng tiếp điểm NO (hoặc mở tiếp điểm NC). Khi dòng điện ngừng, lò xo hồi vị đưa tiếp điểm trở lại trạng thái ban đầu.

Tùy vào từng ứng dụng, người dùng có thể chọn rơ le thường mở (NO) hoặc rơ le thường đóng (NC) để phù hợp với yêu cầu điều khiển.

Phân loại Rơ Le

Hiện nay, rơ le có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng.

Rơ Le trung gian

Đóng vai trò trung gian giữa mạch điều khiển và thiết bị tải lớn.

Tăng cường số lượng tiếp điểm trong hệ thống điều khiển.

Ứng dụng: Tủ điện công nghiệp, hệ thống chiếu sáng, điều khiển máy móc.

ro-le-relay

Rơ Le nhiệt

Bảo vệ thiết bị khỏi quá tải dựa trên cơ chế giãn nở nhiệt.

Không tự động ngắt mà cần kết hợp với contactor hoặc Aptomat.

Ứng dụng: Máy nén khí, động cơ công nghiệp, băng tải, hệ thống HVAC.

Rơ Le điện từ

Được kích hoạt bằng dòng điện để điều khiển mạch công suất lớn.

Phổ biến trong điều khiển động cơ, hệ thống báo động, chiếu sáng.

Rơ Le điện tử

Sử dụng cảm biến và vi mạch để đo lường điện áp, dòng điện.

Có độ chính xác cao, phản hồi nhanh, bảo vệ động cơ khỏi mất pha, ngắn mạch.

Ứng dụng: Hệ thống năng lượng mặt trời, công nghệ tự động hóa.

Rơ Le thời gian

Đóng/ngắt mạch sau một khoảng thời gian nhất định.

Ứng dụng: Hệ thống báo động, máy móc hẹn giờ, đèn giao thông.

Ứng dụng của Rơ Le trong thực tế

Ngành công nghiệp: Điều khiển động cơ, bảo vệ hệ thống điện.

Tủ điện điều khiển: Giúp chia tín hiệu điều khiển và tăng khả năng mở rộng hệ thống.

Hệ thống chiếu sáng: Bật/tắt đèn tự động dựa trên cảm biến hoặc điều khiển từ xa.

Hệ thống báo động: Kích hoạt còi hú hoặc đèn báo khi có sự cố.

Thiết bị gia dụng: Máy giặt, điều hòa, bếp từ, lò vi sóng…

ung-dung-ro-le

Cách lựa chọn Rơ Le phù hợp

Khi chọn rơ le, cần dựa vào các tiêu chí sau:

Dòng điện và điện áp tải: Chọn rơ le có thông số phù hợp với hệ thống.
Loại tiếp điểm (NO/NC/COM): Phù hợp với yêu cầu đóng/mở mạch.
Môi trường làm việc: Độ ẩm, nhiệt độ ảnh hưởng đến tuổi thọ rơ le.
Thời gian phản hồi: Tùy vào ứng dụng có cần độ trễ hay không.
Thương hiệu uy tín: Schneider, Mitsubishi, LS, Eaton, Omron…

Ưu điểm và nược điểm của Rơ Le

Ưu điểm của Rơ Le

Rơ le có nhiều lợi ích nổi bật, giúp nó trở thành một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện.

Cách ly mạch điều khiển và mạch tải

Rơ le giúp cách ly mạch điện áp thấp (PLC, vi điều khiển) với mạch công suất cao (động cơ, máy nén, đèn chiếu sáng).

Điều này giúp bảo vệ các thiết bị điều khiển khỏi ảnh hưởng của dòng điện lớn.

Điều khiển công suất lớn bằng tín hiệu nhỏ

Rơ le có thể đóng/ngắt dòng điện cao chỉ bằng một tín hiệu điều khiển nhỏ.

Ví dụ: Một tín hiệu 24V DC có thể điều khiển tải 220V AC hoặc dòng điện lên đến hàng trăm ampe.

Bảo vệ hệ thống điện

Rơ le giúp bảo vệ thiết bị khỏi quá tải, mất pha, đoản mạch bằng cách ngắt mạch khi có sự cố.

Rơ le nhiệt có khả năng tự động ngắt khi quá tải để bảo vệ động cơ.

Độ tin cậy cao

Rơ le có cấu tạo cơ khí đơn giản, ít hỏng hóc, có thể hoạt động trong nhiều năm.

Độ bền cơ học cao, có thể đóng/ngắt hàng triệu lần.

Chi phí thấp

So với các thiết bị điều khiển điện tử như triac hay transistor, rơ le có giá thành rẻ hơn.

Phù hợp với các hệ thống điện công nghiệp, dân dụng mà không cần đầu tư quá nhiều.

Linh hoạt và dễ dàng dích dợp

Rơ le có nhiều loại NO (thường mở), NC (thường đóng), DPDT, SPDT, phù hợp với nhiều yêu cầu điều khiển.

Có thể sử dụng với nhiều điện áp khác nhau (5V, 12V, 24V, 220V, 380V…).

Hoạt động độc lập với các điều kiện môi trường

Rơ le điện từ không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm hoặc ánh sáng.

Có thể hoạt động tốt trong môi trường bụi bẩn, rung động, va đập.

Nhược điểm của Rơ Le

Mặc dù có nhiều ưu điểm, rơ le cũng có một số nhược điểm cần cân nhắc khi sử dụng.

Độ trễ khi đóng ngắt

Rơ le hoạt động dựa trên lực điện từ và chuyển động cơ khí, do đó có độ trễ nhỏ (vài mili giây).

Nếu yêu cầu tốc độ đóng/ngắt cực nhanh, có thể phải sử dụng Solid State Relay (SSR) thay thế.

Độ bền cơ học giới hạn

Do hoạt động bằng tiếp điểm cơ khí, sau một thời gian sử dụng, tiếp điểm có thể bị mòn, cháy, oxi hóa, làm giảm hiệu suất.

Giới hạn tuổi thọ: khoảng 100,000 – 1,000,000 lần đóng/ngắt tùy theo chất lượng tiếp điểm.

Tiêu thụ năng lượng hơn so với linh kiện bán dẫn

Rơ le điện từ tiêu thụ một lượng năng lượng nhất định để duy trì cuộn dây từ trường.

Với hệ thống lớn có nhiều rơ le, tổng điện năng tiêu thụ có thể đáng kể.

Gây ra nhiễu điện từ (EMI)

Khi rơ le đóng/ngắt, có thể tạo ra tia lửa điện (hồ quang) và nhiễu điện từ.

Có thể ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong hệ thống.

Tiếng ồn khi đóng ngắt

Rơ le cơ có thể phát ra tiếng "tạch tạch" khi hoạt động, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hoạt động êm ái.

Không phù hợp cho ứng dụng tốc độ cao

Do phải đóng/ngắt tiếp điểm cơ khí, rơ le không thể hoạt động với tốc độ cao liên tục (trên 10 lần/giây).

Với tần số cao, người ta thường sử dụng Solid State Relay (SSR) hoặc Transistor thay thế.

So sánh Rơ Le với solid state relay (SSR)
 

Tiêu chíRơ Le cơ điệnRơ Le bán dẫn (SSR)
Nguyên lý hoạt độngCơ khí (điện từ)Linh kiện bán dẫn (Triac, MOSFET)
Tốc độ đóng/ngắtChậm hơn (vài ms)Rất nhanh (μs - ms)
Độ bền cơ họcGiới hạn do tiếp điểm mònRất cao, không có tiếp điểm cơ khí
Tiêu thụ điện năngTiêu tốn điện cho cuộn dâyTiêu thụ ít hơn
Tạo nhiễu điện từ (EMI)Có thể tạo nhiễu do hồ quangKhông gây nhiễu
Ứng dụngCông suất lớn, điện áp caoĐiều khiển nhanh, đóng ngắt tần số cao

Hướng dẫn đấu nối Rơ Le

Chuẩn bị dụng cụ: Tua vít, đồng hồ vạn năng, dây điện.
Ngắt nguồn điện trước khi đấu nối để đảm bảo an toàn.
Đấu dây:

+ Kết nối COM với nguồn điện.

+ NO hoặc NC đấu với tải tùy theo yêu cầu.

+ Kết nối cuộn dây rơ le với nguồn điều khiển.
Kiểm tra hoạt động: Dùng đồng hồ đo điện để kiểm tra tín hiệu.