Cảm biến áp suất là gì?
Cảm biến áp suất (Pressure Sensor, Pressure Transmitter, Pressure Transducer) là thiết bị dùng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí và chuyển đổi thành tín hiệu điện để hiển thị, ghi nhận hoặc điều khiển hệ thống.
Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, ô tô, y tế, HVAC và hệ thống tự động hóa. Cảm biến giúp giám sát áp suất chính xác, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất hoạt động theo nguyên lý chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện. Khi áp suất tác động lên bộ phận cảm biến, nó gây ra sự biến dạng cơ học hoặc thay đổi điện trở, điện dung, áp điện, từ đó tạo ra tín hiệu điện để hiển thị và điều khiển.
Các nguyên lý hoạt động phổ biến
Cảm biến cơ điện: Dựa trên sự biến dạng cơ học của màng cảm biến hoặc ống Bourdon.
Cảm biến áp suất điện tử: Sử dụng vật liệu áp điện để tạo điện áp khi chịu tác động áp suất.
Cảm biến quang điện: Dựa trên sự thay đổi ánh sáng để đo áp suất.
Cảm biến điện dung: Khi áp suất thay đổi, khoảng cách giữa hai điện cực thay đổi dẫn đến sự thay đổi điện dung.

Cấu tạo của cảm biến áp suất
Cấu tạo của cảm biến áp suất gồm các bộ phận chính sau:
Bộ phận cảm biến: Tiếp nhận áp suất và biến đổi thành tín hiệu cơ học.
Bộ phận chuyển đổi: Chuyển đổi tín hiệu cơ học thành tín hiệu điện.
Bộ phận xử lý tín hiệu: Lọc, khuếch đại tín hiệu và xuất ra tín hiệu chuẩn như 4-20mA, 0-10V,…
Bộ phận hiển thị: Hiển thị kết quả đo trên màn hình LCD, LED hoặc kim chỉ.
Vỏ bảo vệ: Chống bụi, nước, hóa chất, va đập giúp cảm biến hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại cảm biến áp suất
4.1. Theo phương thức đo
Cảm biến áp suất tuyệt đối: Đo áp suất so với chân không tuyệt đối (0 bar).
Cảm biến áp suất tương đối: Đo áp suất so với áp suất khí quyển.
Cảm biến chênh áp: Đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong hệ thống.
4.2. Theo nguyên lý hoạt động
Cảm biến màng: Sử dụng màng đàn hồi để đo áp suất.
Cảm biến Bourdon: Sử dụng ống kim loại uốn cong để đo áp suất.
Cảm biến điện dung: Dựa trên sự thay đổi điện dung giữa hai điện cực.
Cảm biến áp suất bán dẫn: Dùng vật liệu bán dẫn để đo áp suất.
Cảm biến piezoelectric: Ứng dụng hiệu ứng áp điện để tạo tín hiệu điện.

Ưu và nhược điểm của cảm biến áp suất
6.1. Ưu điểm
Độ chính xác cao: Công nghệ tiên tiến giúp đo lường chính xác.
Độ bền cao: Chịu va đập, nhiệt độ, hóa chất, môi trường khắc nghiệt.
Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào hệ thống.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
6.2. Nhược điểm
Bị ảnh hưởng bởi môi trường: Nhiệt độ, độ rung có thể gây sai lệch.
Tuổi thọ có giới hạn: Một số loại cảm biến có thể bị lão hóa.
Chi phí cao: Một số dòng cảm biến có giá thành cao.
Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần có chuyên môn để cài đặt và hiệu chỉnh.
Cách lựa chọn cảm biến áp suất phù hợp
Khi chọn cảm biến áp suất, cần xem xét các yếu tố sau:
Loại áp suất cần đo: Tuyệt đối, tương đối hay chênh áp.
Dải đo áp suất: Chọn dải đo phù hợp với hệ thống (thường chọn dư 30% so với áp suất thực tế).
Môi trường đo: Chất lỏng, khí nén, dầu, hóa chất,…
Tín hiệu ngõ ra: 4-20mA, 0-10V, 1-5V,…
Cấp bảo vệ IP: Đảm bảo khả năng chống bụi, nước theo tiêu chuẩn IP65, IP67, IP68,…
Kiểu kết nối: Ren, mặt bích, clamp,…
Ứng dụng của cảm biến áp suất
1. Công Nghiệp Tự Động Hóa
Đo áp suất đường ống, thủy lực, khí nén.
Kiểm soát áp suất trong lò hơi, nồi hơi, trạm bơm nước.
Điều khiển hệ thống HVAC (điều hòa, thông gió).
2. Ngành Ô Tô & Giao Thông
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) giúp tăng an toàn.
Kiểm soát áp suất dầu động cơ, phanh khí nén, nhiên liệu.
3. Y Tế & Thiết Bị Sức Khỏe
Đo huyết áp, áp suất khí oxy, máy thở.
Giám sát áp suất truyền dịch, MRI, X-quang.
4. Thực Phẩm & Dược Phẩm
Kiểm soát áp suất dây chuyền sản xuất, đóng gói chân không, hệ thống lọc nước.
Giám sát bồn chứa nguyên liệu thực phẩm, dược phẩm.
5. Hàng Không & Vũ Trụ
Giám sát áp suất cabin máy bay, nhiên liệu, khí nén.
Kiểm soát hệ thống phanh, động cơ tàu vũ trụ.
6. Dầu Khí & Năng Lượng
Giám sát áp suất giếng dầu, khí gas, nhà máy điện, tuabin gió.

7. Xây Dựng & Môi Trường
Kiểm soát áp suất hệ thống cấp nước, phòng sạch, hệ thống báo cháy.
8. Nông Nghiệp
Giám sát hệ thống tưới tiêu, khí nén trong chăn nuôi, phân bón tự động.