-32%
Bộ điều khiển nhiệt độ analog Hanyoung HY-48D-PKMNR05

Bộ điều khiển nhiệt độ analog Hanyoung HY-48D-PKMNR05

Đã xem : .. | Đã mua : 0
680₫   1,000₫
Còn hàng
SKU: HY-48D-PKMNR05
Hãng sản xuất: Hanyoung
+
* Đăng ký ngay để được giảm 15% khi mua hàng online.
** Hãy đăng ký đối tượng khách hàng(Thương mại, chế tạo máy, làm tủ, người sử dụng) để được giá tốt nhất

Sản phẩm liên quan

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung HY-48D-PKMNR05

Mã đặt hàng:

Model

Mô tả

HY-

Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số

 

 

 

 

Kích thước

8000S

 

 

 

 

 

 

96(W) × 96(H)

8200S

 

 

 

 

 

 

96(W) × 96(H)

72D

 

 

 

 

 

 

72(W) × 72(H)

48D

 

 

 

 

 

 

48(W) × 48(H)

800S

 

 

 

 

 

 

96(W) × 96(H)

72I

 

 

 

 

 

 

72(W) × 72(H)

48I

 

 

 

 

 

 

48(W) × 48(H)

Loại điều khiển

F

 

 

 

 

 

Điều khiển ON/OFF

P

 

 

 

 

 

Điều khiển theo tỷ lệ

 

 

 

 

Lựa chọn ngõ vào

K

 

 

 

 

Cặp nhiệt loại K

J

 

 

 

 

Cặp nhiệt loại J

R

 

 

 

 

Cặp nhiệt loại R

D

 

 

 

 

RTD, KPt100 Ω

P

 

 

 

 

RTD, Pt100 Ω(IEC)

V

 

 

 

 

1 - 5 V d.c

C

 

 

 

 

4 - 20 mA d.c

 

Lựa chọn ngõ ra

M

 

 

 

Rơ le

C

 

 

 

Dòng điện  (4 - 20 mA d.c)

S

 

 

 

S.S.R (Đầu ra điện áp xung 12 V d.c)

Báo động ngõ ra

N

 

 

Không có

O

 

 

Báo động cao (HY-8200S)

Hoạt động điều khiển *1

R

 

Điều khiển nóng

D

 

Điều khiển lạnh

 Đặc tính kỹ thuật:

HY-8000S, HY-8200S, HY-72D, HY-48D

HY-800S, HY-72I, HY-48I

Điện áp nguồn cấp

110 - 220 V a.c, 60

HY-48D,48I 220 V a.c

Điện áp dao động

±10 % điện áp nguồn

Tiêu thụ năng lượng

Khoảng. 3 VA

Ngõ vào

Cảm biến nhiệt độ, Điện trở, Dòng điện 1 chiều DC, Nguồn điện 1 chiều DC

Cảm biến nhiệt độ, Điện trở

Điều chỉnh độ nhạy

Khoảng 0.2 % F.S

-

 

Phương pháp điều khiển

HY-8000, 72D, 48D Tỷ lệ thời gian bật/tắt     HY-8200S – Tỷ lệ thời gian + bật /tắt

 

-

Phương pháp cài đặt

Cài đặt bởi BDC Switch

-

Phương pháp hiển thí

LED 7 Segment all Display

LED 7 Segment all display

 

 

Ngõ ra điều khiển

Công suất đầu ra của rơ le 250 V a.c 3A (tải trở)

SSR đầu ra 12 V a.c (Xung điện áp không đổi)  (Tải điện trở trên 800 Ω)

Dòng ra 4 - 20d.c

(Tải điện trở dưới 600 Ω)

 

 

-

Cài đặt độ chính xác

±0.5 %

-

Sai số hiển thị

±1.0 % of F.S ±1

Dải tỷ lệ

HY-8000S, HY-8200S, HY-72D :

Khoảng.1 ~ 10 % Phạm vi tối đa (thay đổi)

HY-48D : Khoảng. 3% Phạm vi tối đa (cố định)

 

-

Ngõ vào điện trở

Cảm biến nhiệt độ dưới 100 Ω, Điện trở dưới 10 Ω

Độ bền điện

2000 V a.c 50 - 60 ㎐ trong khoảng 1 phút

Nhiệt độ độ ẩm

0 ~ 50 ℃ / 35 ~ 85 % R.H. (không ngưng tụ)

Phạm vi và mã số đầu vào:

Phân loại

Mã số

HY-8000S, 8200S

HY-72D

HY-48D

Loại đầu vào

Nhiệt độ (℃)

Loại đầu vào

Nhiệt độ(℃)

Loại đầu vào

Nhiệt độ (℃)

 

 

 

 

 

 

Cảm biến nhiệt độ

4

-

-

-

-

K, J

0 ~ 299

5

-

-

-

-

0 ~ 399

6

 

 

K, J

0 ~ 199

 

 

K, J

0 ~ 199

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

-

7

0 ~ 299

0 ~ 299

8

0 ~ 399

0 ~ 399

9

-

0 ~ 599

10

0 ~ 599

 

K

0 ~ 799

11

 

K

0 ~ 799

-

12

-

0 ~ 1199

13

0 ~ 1199

R

600 ~ 1699

14

R

600 ~ 1699

-

-

 

 

 

 

RTD

1

-

-

-

-

 

 

-

-49 ~ 49

2

 

 

 

 

Pt100

-99 ~ 99

 

 

 

 

Pt100

-99 ~ 99

-99 ~ 99

3

-99 ~ 199

-99 ~ 199

0 ~ 199

4

0 ~ 99

0 ~ 99

0 ~ 299

5

-

-

0 ~ 399

6

0 ~ 199

0 ~ 199

 

-

 

-

7

0 ~ 299

0 ~ 299

8

0 ~ 399

0 ~ 399

Điện áp/dòng điện (DC)

-

1 - 5 V

0 ~ 99

1 - 5 V

0 ~ 99

1 - 5 V

0 ~ 99

-

4 - 20

0 ~ 99

4 - 20

0 ~ 99

4 - 20

0 ~ 99

Kích thước sản phẩm:

Kích thước sản phẩm

Kích thước lỗ khoét mặt tủ:

Kích thước lỗ khoét mặt tủ

 

 

Super Administrator 29/07/2015

Best this product opencart

Write a review

Note: HTML is not translated!
Rating Bad           Good
Miền bắcHàn Mỹ Việt