1. Panel Meter:
-F: FOX(hãng)
-M: Meter(Đồng hồ đo: loại này chỉ hiển thị)
- Kích thước( 2: 76x35mm; 3: 96x48mm)
- Lọaị đồng hồ, bao gồm các loại sau:
+DV: điện áp 1 chiều.
+DA: Dòng điện 1 chiều.
+AV: điện áp xoay chiều.
+AA: dòng điện xoay chiều(Ngõ vào trực tiếp 5A, nếu đo lớn hơn phải qua CT đầu ra 5A).
+CA: nhiệt độ, đầu dò K(CA)
+PT: nhiệt độ, đầu dò Pt100Ω
+RP: tốc độ vòng/phút(ngõ vào 0-10VAC/DC)
+SP: tốc độ(ngõ vào 0-10VAC/DC)
+PF: hệ số công suất
+FR: tần số
+W: Công suất
- Mô tả hiển thị.
*Mô tả ngõ vào và thang đo:
| DC(V) | AC(V) | DC(A) | AC(A) | RPM,M-MIN | W | oC |
1 | 199.9mV | 199.9mV | 19.99A | 19.99A | 1999 | 199.9W | ±199.9 oC |
2 | 1.999V | 1.999V | 199.9A | 199.9A | | 1.999KW | -50~400 oC |
3 | 19.99V | 19.99V | 1999A | 1999A | | 19.99KW | 0~1200 oC |
4 | 199.9V | 199.9V | 1.999A | 1.999A | | 199.9KW | -200~400 oC |
5 | 300V | 550V | | | | 1999KW | |
X | Đặt hàng | | | | | | |
*Mô tả mã đặt hàng:
-Đồng hồ đo điện áp 1 chiều: FM-¨ DV-¨
-Đồng hồ đo dòng điện 1 chiều: FM-¨ DA-¨
-Đồng hồ đo điện áp xoay chiều: FM-¨ AV-¨
-Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều: FM-¨ AA-¨
-Đồng hồ đo tốc độ vòng/phút: FM-¨ RP-¨
- Đồng hồ đo tốc độ: FM-¨ SP-¨
- Đồng hồ đo nhiệt độ đầu vào K(CA): FM-¨ CA-¨
- Đồng hồ đo nhiệt độ đầu vào Pt100Ω: FM-¨ PT-¨
- Đồng hồ đo công suất: FM-¨ W-¨
- Đồng hồ đo hệ số công suất: FM-¨ PF-¨
- Đồng hồ đo tần số: FM-¨ FR-¨ (hoặc FM-¨ H-¨)
*Một vài thông số khác:
-Điện áp nguồn:220VAC ±10% 50/60HZ(110VAC, 24VDC, 12VDC: đặt hàng).
-Nhiệt độ môi trường:0~50 oC
-Độ ẩm môi trường: 35~85%RH
2. Digital Timer(Bộ định thời hiển thị số):
2.1. FOX-T1 và FOX-TT1:
Mô tả | FOX-T1 | FOX-TT1 |
Chức năng | -Chức năng cài đặt phút, giờ. -Cài đặt 24 kênh/ chức năng lưu trữ tĩnh. -Hiển thị thời gian hiện tại(thời gian thực). -3 phương thức điều khiển(LOOP, SEQ, LOOP SEQ). | -Chức năng cài đặt phút, giờ. -Cài đặt 24 kênh/ chức năng lưu trữ tĩnh. -Hiển thị thời gian hiện tại(thời gian thực). -3 phương thức điều khiển(LOOP, SEQ, LOOP SEQ). |
Dãy hoạt động | 00:00~23:59 | 00:00~23:59 |
Ngõ ra | 1 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 3A) | 1 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 3A) |
Phương thức điều khiển | ON/OFF | ON/OFF |
Nguồn | 230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) | 230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) |
Nút cài đặt | Set/Up(▲)/Down(▼) | Set/Up(▲)/Down(▼) |
Nhiệt độ/Độ ẩm môi trường | 0~55oC(32~131oF),35~80%RH | 0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
Kích thước | 77(W)x35(H)x77(D) mm | 48(W)x48(H)x106(D) mm |
Cân nặng(tính cả hộp) | 196g | 210g |
2.2: FOX-T2 và FOX-TT2:
Mô tả | FOX-T2 | FOX-TT2 |
Chức năng | -Hoạt động hẹn giờ đơn hoặc đôi. | -Hoạt động hẹn giờ đơn hoặc đôi. |
Dãy hoạt động | 0~9999 | 0~9999 |
Ngõ ra | 1 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 3A) | 1 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 3A) |
Phương thức điều khiển | ON/OFF | ON/OFF |
Nguồn | 230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) | 230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) |
Nút cài đặt | RST/PGM/MOV/UP(▲) | RST/PGM/MOV/UP(▲) |
Nhiệt độ/Độ ẩm môi trường | 0~55oC(32~131oF),35~80%RH | 0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
Kích thước | 77(W)x35(H)x77(D) mm | 48(W)x48(H)x106(D) mm |
Cân nặng(tính cả hộp) | 194g | 200g |
3. Bộ đếm và định thời hiển thị số
*Kích thước:
-FOX-CTM4: 48x48mm
-FOX-CTM5: 96x48mm
-FOX-CTM7: 72x72mm
Một số chức năng nổi trội:
*Phần chung(cho cả chức năng đếm và định thời):
-Bộ đếm/ bộ định thời.
-Đếm tổng(đếm lô: là đếm số lần ngõ ra hoạt động): 0~999999.
-Bảo vệ bộ nhớ khi mất nguồn.
-Giữ lại giá trị đang đếm khi mất nguồn.
-Thời gian cài đặt ngõ ra cho phép; 0.01~99.99 giây.
-Chân ngõ vào trên thân: CP1(START), CP2(INHIBIT), RESET, BATH RESET, chọn NPN/PNP.
-Nguồn: 100~240VAC.
-Ngõ ra relay: 1 cặp tiếp điểm và 1 tiếp điểm thường mở 250VAC 2A.
*Phần bộ đếm:
-Cài đặt lại tỷ lệ.
-Tốc độ đếm tối đa 10Kcps.
-0~999999.
-Chế độ ngõ vào 12.
-Chế độ ngõ ra 8.
-Cho phép hiển thị 3 chữ số thập phân.
*Phần bộ định thời:
-Lựa chọn hệ thống hiển thị thời gian đếm 10/60.
-Tốc độ đếm tối đa: 0.01 giây(10ms)
-Chế độ ngõ vào 3.
-Chế độ ngõ ra 8.
Mọi chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT
Địa chỉ : 203 Nguyễn Thái Bình, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, Tp.HCM, Việt Nam
Tel : (+84.8) 3821 6710 - 3821 6711
Fax : (+84.8) 3821 6705
Email : kinhdoanh@hanmyviet.com
Website: www.hanmyviet.com
Facebook: www.facebook.com/hanmyvietautomation