견해: ..

Servo - Hướng dẫn sử dụng servo motor 15,0KW (phần 1)

1. Model: (hàng có sẵn): APM-SG150GEK

2.Hình dạng sản phẩm:

3. Đặc điểm chính:

o Công suất định mức: 15.0KW

o Kích thước mặt bích: 220mm

o Tốc độ, vận tốc xung xác định vị trí : 3000[P/R]

o Vận tốc (vòng/phút) cực đại/ định mức: 1500/2000[rpm]

o Lực monent xoắn (Torque) cực đại/ định mức: 70.0/175.1[N.m]

 

4. Thông tin đặt hàng:

 

5. Thông số kỹ thuật:

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA MÔ-TƠ SERVO

Servo Motor Model (APM-□□□□□)

SG150G

Servo Drive Model (APD-□□□□□)

VS150

Kích thước mặt bích(□)

□220

Công suất định mức

15.0

Moment xoắn định mức

(torque)

N · m

95.5

f · cm

974.3

Moment xoắn tác động tức thì cực đại (torque)

N · m

238.7

f · cm

2289.6

Vận tốc (vòng/phút) định mức

r/min

1,500

Vận tốc (vòng/phút) cực đại

r/min

2,000

Moment quán tính

· ×10-

385.5

gf · cm · s²

393.3

Tỷ lệ cho phép quán tính tải

 

5lần quán tính mô-tơ

Công suất tiêu thực tế/giây

/s

236.47

Tốc độ, Vận tốc xung xác định vị trí

Kiểu Tiêu chuẩn (chú ý)

Incremental 3000[P/R]

Kiểu Mở rộng

Absolute, 11/13bit Manchester communication

Các tính năng & đặc điểm kỹ thuật

P.P Bảo vệ

Kín hoàn toàn, không thông gió IP65 (bao gồm phần trục và khớp nối)

Cấp cách nhiệt

B

Tính năng về Nhiệt

Nhiệt độ khi hoạt động: 0~40°C; nhiệt độ bảo quản: -20~60°C

Tính năng ẩm độ

Thấp hơn 90% (tránh ngưng tụ)

Điều kiện môi trường

Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tránh khí ăn mòn, tránh khí dễ cháy, tránh hạt sương dầu hoặc bụi.

Tỷ lệ độ cao/độ rung động (E/V)

Tỷ lệ độ cao/độ rung động 49[m/s2](5G).

Trọng lượng

92.2

Chú ý : Điện áp chuẩn của encoder là 5[V] Line Driver

 

6. Biểu Đồ đặc tính moment xoắn (torque) với vận tốc RPM

 

7. Kích Thước servo motor 15.0KW