Loại áp suất | Áp suất đo |
Áp suất chân không | Áp suất dương | Áp suất hỗn hợp |
Model※1 | Ngõ ra điện áp (1-5VDC) | PSAN-(L)V01C(P)V-□ | PSAN-(L)01C(P)V-□ | PSAN-(L)1C(P)V-□ | PSAN-(L)C01C(P)V-□ |
Ngõ ra dòng điện (DC4-20mA) | PSAN-(L)V01 C(P)A-□ | PSAN-(L)01C(P)A-□ | PSAN-(L)1C(P)A-□ | PSAN-(L)C01C(P)A-□ |
Ngõ vào Hold/Auto Shift | PSAN-(L)V01 C(P)H-□ | PSAN-(L)01C(P)H-□ | PSAN-(L)1C(P)H-□ | PSAN-(L)C01C(P)H-□ |
Dải áp suất định mức | 0.0~-101.3kPa | 0.0~100.0kPa | 0~1,000kPa | -101.3kPa~100.0kPa |
Dải áp suất hiển thị | 5.0~-101.3kPa | -5.0~110.0kPa | -50~1,100kPa | -101.3kPa~110.0kPa |
Đơn vị hiển thị Min. | 0.1 kPa | 0.1 kPa | 1kPa | 0.1 kPa |
Dải áp suất Max. | 2 lần áp suất định mức | 2 lần áp suất định mức | 1.5 lần áp suất định mức | 2 lần áp suất định mức |
Loại hơi nước áp dụng | • Loại khí nén - Không khí, khí gas không ăn mòn |
Loại lưu chất áp dụng | • Loại lưu chất - Không khí, khí gas không ăn mòn và lưu chất không ăn mòn SUS316L |
Nguồn cấp | 12V-24VDC ±10% (Dao động P-P: Max 10%) |
Dòng điện tiêu thụ | Max. 50mA (Loại ngõ ra dòng điện Analog Max. 75mA) |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở |
• Điện áp tải: Max. 30VDC |
• Dòng điện tải: Max. 100mA |
• Điện áp dư - NPN: Max. 1V, PNP: Max. 2V |
Ngõ ra điều khiển | Độ trễ※2 | "Dải hiển thị Min." |
Sai số lặp lại | ± "0.2%F.S." ± "Dải hiển thị Min." |
Thời gian đáp ứng | Có thể lựa chọn: 2.5ms, 5ms, 100ms, 500ms, 1000ms |
Bảo vệ ngắn mạch | Có tích hợp |
Ngõ ra Analog※3 | Ngõ ra điện áp | • Điện áp ngõ ra : 1-5VDC ±2% F.S. |
• Tuyến tính: Trong khoảng ±1% F.S. |
• Trở kháng ngõ ra: 1kΩ |
• Điểm 0 (Zero-point): Max. 1VDC ±2% F.S. |
• Span: Max. 4VDC ±2% F.S. |
• Thời gian đáp ứng: 50ms |
• Độ phân giải: Tự động thay đổi thành 1/1000 hoặc 1/2000 tùy theo đơn vị hiển thị |
Ngõ ra dòng điện | • Dòng điện ngõ ra: DC 4-20mA ±2% |
• Tuyến tính: Max. ±1% F.S. |
• Điểm 0 (Zero-point): Max. DC4mA ±2% F.S. |
• Span: Max. DC16mA ±2% F.S. |
• Thời gian đáp ứng: 70ms |
• Độ phân giải: Tự động thay đổi thành 1/1000 hoặc 1/2000 tùy theo đơn vị hiển thị |
Ký tự hiển thị | 4½ ký số |
Cách thức hiển thị | Hiển thị bằng LED 7 đoạn |
Khoảng hiển thị Min.※4 | Độ phân giải | 1000 | 2000 | 1000 | 2000 | 1000 | 2000 | 1000 | 2000 |
Đơn vị áp suất |
MPa | - | - | 0.001 | - | 0.001 | - | - | - |
kPa | 0.1 | - | 0.1 | - | 1 | - | - | 0.1 |
kgf/cm2 | 0.001 | - | 0.001 | - | 0.01 | - | - | 0.001 |
bar | 0.001 | - | 0.001 | - | 0.01 | - | - | 0.001 |
psi | - | 0.01 | - | 0.01 | - | 0.1 | - | 0.02 |
mmHg | - | 0.4 | | | | | - | 0.8 |
inHg | - | 0.02 | | | | | - | 0.03 |
mmH20 | 0.1 | - | | | | | - | 0.1 |
Độ chính xác hiển thị | 0℃~50℃: Max. ±0.5% F.S., -10~0℃ : Max. ±1% F.S. |
Độ bền điện môi | 1000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Trở kháng cách ly | Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) |
Chấn động | Biên độ 1.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -10~50℃, Bảo quản: -20~60℃ |
Độ ẩm môi trường | 30~80%RH, Bảo quản: 30~80%RH |
Cấu trúc bảo vệ | IP40 (Tiêu chuẩn IEC) |
Vật liệu | • Loại khí nén - Vỏ phía trước: PC, Vỏ phía sau: PC, Cổng áp suất: Ni-ken mạ đồng |
• Loại lưu chất - Vỏ phía trước: PC, Vỏ phía sau: PA6, Cổng áp suất: SUS316L |
Cáp | Cáp giắc cắm (ø4mm, 5-dây, Chiều dài: 2m) |
(AWG 24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm) |
Chứng nhận | CE |
Trọng lượng | • Loại khí nén - Khoảng 165g (Khoảng 80g) • Loại lưu chất - Khoảng 173g (Khoảng 88g) |