-40%
오토닉스 PID 온도조절기 TK4S-R2CN

오토닉스 PID 온도조절기 TK4S-R2CN

본 : .. | 구입했다 : 0
1,155,660₫   1,926,100₫
재고
SKU: TK4S-R2CN
시리즈: TK 시리즈
제조사: Autonics
+

관련 상품

Bộ điều khiển nhiệt độ PID hiệu suất cao Autonics TK4S-R2CN

Giới thiệu tổng quát:

Bộ điều khiển nhiệt độ Series TK có tốc độ lấy mẫu cao 50 ms với độ chính xác hiển thị ± 0.3%. Với chế độ điều khiển heating / cooling và điều khiển tự động / bằng tay, Series TK có khả năng hoạt động với độ chính xác cao. Series TK có nhiều tùy chọn về kích cỡ và ngõ vào / ngõ ra, giúp kiểm soát nhiệt độ của các ứng dụng công nghiệp một cách chính xác và ổn định.

Các tính năng chính:

- Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms và độ chính xác hiển thị ± 0.3%
- Màn hình LED có độ sáng cao với các ký tự PV và SV lớn
- Chức năng điều khiển sưởi ấm và làm mát đồng thời
- Tùy chọn điều khiển tự động / bằng tay
- Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSR
- Chức năng điều khiển SSRP (SSRP): Điều khiển ON / OFF, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha
- Model ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
- Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485)
+ Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị tích hợp)
+ Bộ chuyển đổi truyền thông được bán riêng: SCM-US (bộ chuyển đổi USB sang nối tiếp), SCM-38I (bộ chuyển đổi RS-232C sang RS485), SCM-US48I (bộ chuyển đổi USB sang RS485)
- Thông số thân thiện với người dùng
+ Ẩn thông số: Ẩn các thông số không cần thiết hoặc hiếm khi sử dụng
+ Nhóm tham số người dùng: nhóm các thông số thường xuyên sử dụng để dễ dàng truy cập và cài đặt
- Đa dạng về loại ngõ vào và dải nhiệt độ
- Chức năng báo động ngắt kết nối bộ nhiệt (ngõ vào CT)
+ Bộ chuyển đổi dòng (CT) được bán riêng: CSTC-E80LN, CSTC-E200LN, CSTS-E80PP
- Chức năng đặt sẵn SV (lên tới 4 giá trị cài đặt) sử dụng các ngõ vào số
- Nhiều loại kích cỡ DIN: (48 x 24, 48 x 48, 72 x 72, 96 x 48, 48 x 96, 96 x 96 mm)
- Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: R◻A-COVER (trừ TK4N, TK4SP)

Thông số kỹ thuật TK4S-R2CN:

Phương pháp hiển thịLED 7 đoạn 4 số
Phương thức điều khiểnON/OFF, P, PI, PD, PID
Loại ngõ vàoThermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V
0-20mA, 4-20mA
Chu kỳ lấy mẫu50ms
Ngõ ra điều khiển 1Dòng điện (DC0 / 4-20mA) hoặc SSR (11VDC ) [ON / OFF]
Ngõ vào tùy chọnCT, Số (DI-1)
Ngõ ra tùy chọnCảnh báo 1, chuyển đổi (DC4-20mA)
Nguồn cấp24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC 
Cấu trúc bảo vệIP65(bảng điều khiển phía trước)
Độ chính xác hiển thị_RTD•Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_TC•Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_Analog•Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số
•Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT± 5% F.S. ± 1 chữ số
Độ trễRTD/Thermocouples: 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 100.0℃/℉) biến analog: 1 đến 100 chữ số
Dải tỷ lệ0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%)
Thời gian tích phân0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh0 đến 9999 giây
Thời gian điều khiểnNgõ ra relay, Ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây Ngõ ra dòng hoặc Ngõ ra điều khiển SSR tùy chọn: 1.0 đến 120.0 giây
Cài đặt lại bằng tay0.0 đến 100.0%
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh    -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)
Trọng lượngXấp xỉ 150g(Xấp xỉ 105g)

Bảng chọn mã sản phẩm:

Kích thước:

Sơ đồ đấu dây:



 
Super Administrator 29/07/2015

Best this product opencart

Write a review

Note: HTML is not translated!
Rating Bad           Good
Miền bắc