Bộ điều khiển nhiệt độ loại PID, hiển thị đơn, tiết kiệm chi phí Autonics TC seriesGiới thiệu tổng quát:
Bộ điều khiển nhiệt độ series TC có tốc độ lấy mẫu nhanh 100ms và độ chính xác hiển thị ± 0.5%, hiệu suất ưu việt và tiết kiệm chi phí. Series TC hỗ trợ ngõ ra relay và SSR, có thể đồng thời hiển thị PV và SV. Màn hình LED sáng với các ký tự lớn giúp người dùng dễ dàng đọc dữ liệu.Các tính năng chính:
Hiển thị đơn (chuyển đổi giữa PV và SV)
Tốc độ lấy mẫu 100ms và độ chính xác hiển thị ± 0.5%
Chuyển đổi giữa ngõ ra relay và ngõ ra điều khiển SSR
Chức năng điều khiển SSRP (SSRP): Điều khiển ON / OFF, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha
Thiết kế nhỏ gọn với màn hình hiển thị lớn , dễ đọc dữ liệu
Loại phích cắm giúp lắp đặt dây và bảo trì dễ dàng hơn (TCN4S-P)Thông số kỹ thuật TC series:
Phương pháp hiển thị | LED 11 đoạn 4 số |
Phương thức điều khiển | ON/OFF, P, PI, PD, PID |
Loại ngõ vào | Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC) RTD: DPt100Ω, Cu50Ω |
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms |
Độ chính xác hiển thị_RTD | Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_TC | Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ trễ | 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉) |
Dải tỷ lệ | 0.1 đến 999.9℃/℉ |
Thời gian tích phân | 0 đến 9999 giây |
Thời gian phát sinh | 0 đến 9999 giây |
Thời gian điều khiển | 0.5 đến 120.0 giây |
Cài đặt lại bằng tay | 0.0 đến 100.0% |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 214g (Xấp xỉ 133g) |
Khi sử dụng thiết bị ở nhiệt độ thấp (dưới 0℃), chu kỳ hiển thị chậm. Ngõ ra điều khiển hoạt động bình thường.
Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
TC R (PR), S (PR), dưới 200℃: (PV ± 0,5% hoặc ± 3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số, trên 200℃: (PV ± 0,5% hoặc ± 2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
TC L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ± 0,5 % hoặc ± 2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng
TC R (PR), S (PR): (PV ± 1.0% hoặc ± 5℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
TC L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ± 0,5% hoặc ± 3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Trọng lượng bao gồm bao bì . Trọng lượng trong ngoặc đơn là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo trong điều kiện môi trường không bị đóng băng hoặc ngưng tụ.
Bảng chọn mã hàng sản phẩm:
Kích thước sản phẩm:
Các mã sản phẩm trong dòng TC series:
Loại kích thước W 48 X H 96 mm:
Loại kích thước W 96 X H 96 mm:
Loại kích thước W 72 X H 72 mm:
Loại kích thước W 48 X H 48 mm:
Loại kích thước W 48 X H 48 mm (11 chấu tròn):
Loại kích thước W 96 X H 48 mm:
Loại kích thước W 72 X H 36 mm:
Sơ đồ đấu dây dòng TC series:
Loại TC4H/L:
Loại TC4M:
Loại TC4S:
Loại TC4SP:
Loại TC4W:
Loại TC4Y:
Tài liệu (Catalog) Bộ điều khiển nhiệt độ loại PID, hiển thị đơn Autonics TC series:
Ứng dụng:
Bộ điều khiển nhiệt độ và SSR loại relay được sử dụng để điều khiển nhiệt độ của các máy dán kín hộp thực phẩm.
Liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT
203-205 Nguyễn Thái Bình, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, Tp. HCM
Tel : (028) 3821 6710 - 3821 6711
Hotline : 091 621 6710
Website : www.hanmyviet.vn - www.maykhinen.vn
Chi nhánh Hà Nội:
72 Bùi Ngọc Dương, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Tel : (024) 3573 7935 - 3573 7920
Hp : 098 699 1948
Chi nhánh Bắc Ninh:
6 Ngọc Hân Công Chúa, khu Hoà Đình, P. Võ Cường, Tp. Bắc Ninh
Tel : (0222) 390 6234
Hp : 097 546 0366