1. Model: APM-SG75DEK
2. Hình dạng sản phẩm:
![APM-SG75DEK.jpg](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/servo-75_zps13d4784b.jpg)
3. Đặc điểm chính:
o Công suất định mức: 7,5KW
o Kích thước mặt bích: 220mm
o Công suất định mức: 7,5KW
o Tốc độ, vận tốc xung xác định vị trí : 3000[P/R]
o Vận tốc (vòng/phút) cực đại/ định mức: 2000/2500[rpm]
o Lực monent xoắn (Torque) cực đại/ định mức: 35.8/89.5[N.m]
4. Thông tin đặt hàng:
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/dat-hang-servo-75_zpsaa4c7b5c.jpg)
6. Thông số kỹ thuật:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA MÔ-TƠ SERVO |
Servo Motor Model (APM-□□□□□) | SG75D |
Servo Drive Model (APD-□□□□□) | VS75 |
Kích thước mặt bích(□) | □220 |
Công suất định mức | ㎾ | 7.5 |
Moment xoắn định mức (torque) | N · m | 35.8 |
㎏f · cm | 365.4 |
Moment xoắn tác động tức thì cực đại (torque) | N · m | 89.5 |
㎏f · cm | 913.4 |
Vận tốc (vòng/phút) định mức | r/min | 2,000 |
Vận tốc (vòng/phút) cực đại | r/min | 2,500 |
Moment quán tính | ㎏ · ㎡ ×10-⁴ | 172.91 |
gf · cm · s² | 176.44 |
Tỷ lệ cho phép quán tính tải | | 5lần quán tính mô-tơ |
Công suất thực tế | ㎾/s | 74.15 |
Tốc độ, Vận tốc xung xác định vị trí | Kiểu Tiêu chuẩn (chú ý) | Incremental 3000[P/R] |
Kiểu Mở rộng | Absolute, 11/13bit Manchester communication |
Các tính năng & đặc điểm kỹ thuật | P.P Bảo vệ | Kín hoàn toàn, không thông gió IP65 (bao gồm phần trục và khớp nối) |
Cấp cách nhiệt | B |
Tính năng về Nhiệt | Nhiệt độ khi hoạt động: 0~40°C; nhiệt độ bảo quản: -20~60°C |
Tính năng ẩm độ | Thấp hơn 90% (tránh ngưng tụ |
Điều kiện môi trường | Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tránh khí ăn mòn, tránh khí dễ cháy, tránh hạt sương dầu hoặc bụi. |
Tỷ lệ độ cao/độ rung động (E/V) | Tỷ lệ độ cao/độ rung động 49[m/s2](5G). |
Trọng lượng | ㎏ | 37.52 |
• Chú ý : Điện áp chuẩn của encoder là 5[V] Line Driver
7.Biểu Đồ đặc tính moment xoắn (torque) với vận tốc RPM
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/rpm-75_zps67183dcc.jpg)
8.Kích Thước servo motor 7,5KW
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/kich-thuoc-75_zps74d19075.jpg)
9. Sơ đồ dấu dây của hệ thống servo motor 7,5KW
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/so-do-dau-day-75_zps18931949.jpg)
10. Các loại cáp của hệ thống servo motor APM-SG75DEK
§ Cáp nối encoder kiểu giá trị tăng lên (incremental)
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/cac-loai-cap-75_zps7a766d45.jpg)
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp |
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối encoder kiểu giá trị tuyệt đối (Absolute)
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/cap-noi-encoder-75_zps8e01f1fc.jpg)
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối với nguồn
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/cap-noi-nguon-75_zps6c46b900.jpg)
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối với bộ phận thắng
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/cap-noi-bo-phan-thang-75_zps2b5c9894.jpg)
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
11. Hướng dẫn chi tiết:
Nhấn vào đây để xem thông tin hướng dẫn chi tiết.
12. Ứng dụng: - Phân phối dầu mỡ trong mô hình dưới : Súng bơm mỡ sẽ được bơm 1 lượng mỡ chính xác ứng với vị trí lỗ chính xác trên băng tải .
![](http://i793.photobucket.com/albums/yy216/hanmyvietautomation/ung-dung-75_zps73da8847.jpg)