1. Model: APM-SG75DEK
2. Hình dạng sản phẩm:
3. Đặc điểm chính:
o Công suất định mức: 7,5KW
o Kích thước mặt bích: 220mm
o Công suất định mức: 7,5KW
o Tốc độ, vận tốc xung xác định vị trí : 3000[P/R]
o Vận tốc (vòng/phút) cực đại/ định mức: 2000/2500[rpm]
o Lực monent xoắn (Torque) cực đại/ định mức: 35.8/89.5[N.m]
4. Thông tin đặt hàng:
6. Thông số kỹ thuật:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA MÔ-TƠ SERVO |
Servo Motor Model (APM-□□□□□) | SG75D |
Servo Drive Model (APD-□□□□□) | VS75 |
Kích thước mặt bích(□) | □220 |
Công suất định mức | ㎾ | 7.5 |
Moment xoắn định mức (torque) | N · m | 35.8 |
㎏f · cm | 365.4 |
Moment xoắn tác động tức thì cực đại (torque) | N · m | 89.5 |
㎏f · cm | 913.4 |
Vận tốc (vòng/phút) định mức | r/min | 2,000 |
Vận tốc (vòng/phút) cực đại | r/min | 2,500 |
Moment quán tính | ㎏ · ㎡ ×10-⁴ | 172.91 |
gf · cm · s² | 176.44 |
Tỷ lệ cho phép quán tính tải | | 5lần quán tính mô-tơ |
Công suất thực tế | ㎾/s | 74.15 |
Tốc độ, Vận tốc xung xác định vị trí | Kiểu Tiêu chuẩn (chú ý) | Incremental 3000[P/R] |
Kiểu Mở rộng | Absolute, 11/13bit Manchester communication |
Các tính năng & đặc điểm kỹ thuật | P.P Bảo vệ | Kín hoàn toàn, không thông gió IP65 (bao gồm phần trục và khớp nối) |
Cấp cách nhiệt | B |
Tính năng về Nhiệt | Nhiệt độ khi hoạt động: 0~40°C; nhiệt độ bảo quản: -20~60°C |
Tính năng ẩm độ | Thấp hơn 90% (tránh ngưng tụ |
Điều kiện môi trường | Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tránh khí ăn mòn, tránh khí dễ cháy, tránh hạt sương dầu hoặc bụi. |
Tỷ lệ độ cao/độ rung động (E/V) | Tỷ lệ độ cao/độ rung động 49[m/s2](5G). |
Trọng lượng | ㎏ | 37.52 |
• Chú ý : Điện áp chuẩn của encoder là 5[V] Line Driver
7.Biểu Đồ đặc tính moment xoắn (torque) với vận tốc RPM
8.Kích Thước servo motor 7,5KW
9. Sơ đồ dấu dây của hệ thống servo motor 7,5KW
10. Các loại cáp của hệ thống servo motor APM-SG75DEK
§ Cáp nối encoder kiểu giá trị tăng lên (incremental)
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp |
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối encoder kiểu giá trị tuyệt đối (Absolute)
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối với nguồn
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối với bộ phận thắng
Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
11. Hướng dẫn chi tiết:
Nhấn vào đây để xem thông tin hướng dẫn chi tiết.
12. Ứng dụng: - Phân phối dầu mỡ trong mô hình dưới : Súng bơm mỡ sẽ được bơm 1 lượng mỡ chính xác ứng với vị trí lỗ chính xác trên băng tải .