Han My Viet HCM City :
091.621.6710 -
Email :
hmv@hanmyviet.com
Recruitment
Price list
Blog
Landing Page
About us
Shopping guide
Contact
English
Tiếng việt
English
한국어
Bac Ninh Branch :
Mr. Tien
097.546.0366
Ha Noi Branch :
Ms. Hien
098.699.1948
Da Nang Branch :
Mr. Thuan
090.1861.808
Han My Viet HCM City :
091.621.6710
Email :
hmv@hanmyviet.com
0
Southern phone number
Ms Xuan - 0901 861 806
Mr Chau - 0901 861 816
Mr Hien - 0901 861 807
Mr Thuan - 0901 861 804
Mr Dang - 0901 861 801
Ms Tuyen - 0901 861 802
Mr Quang - 0912 944 514
Northern phone number
Ms Hien - 0986 991 948
Mr Bac - 0984 656 514
Ms Thuy Anh - 0972 968 396
Mr Thuy - 0973 689 066
Mr Tien - 0975 460 366
Mr Phong - 0975 414 486
Mr Linh - 0862 941 966
Categories
Sản phẩm
Menu
Hỗ trợ
Machinery for F&B Industry
Inverter
Manufacturer
Hitachi
Schneider
LS
Vicruns
Dorna
Control Techniques
CHINT
Application
Fan, pump
Conveyor
Inverters for heavy loads
Inverters for HVAC
Machines for material handling, packing, weaving, jib cranes, material handling
Control of asynchronous motors, fans, small conveyors, packaging machines
Voltage
Input 1 Phase 220VAC - Output 3 Phase 220VAC
Input 3 Phase 220VAC - Output 3 Phase 220VAC
Input 3 Phase 380VAC - Output 3 Phase 380VAC
Transformer
Current transformer
Encoder
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Output
NPN
Line Drive
Totem pole
Voltage
5VDC
12-24VDC
Shape
Shaft type
Hollow shaft type / Hollow built-in shaft type
Wheel type
Counter / Timer
Manufacturer
CHINT
Autonics
Hanyoung
Function
Counter
ON-delay timer
OFF-delay timer
Counter / Timer
Star delta timer
Real timers timer
Connection type
Domino feet
8 feet
11 feet
14 feet
Pressure Switch
Manufacturer
Autosigma
Power supply, Power controller
Power supply
Manufacturer
Schneider
Autonics
Hanyoung
Omron
Shape
Case panel
DIN rail
Power controller
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Voltage
110V
220V
380V
CNC controller
Lathe controller
Milling machine controller
Wood machine controller
Automation controller
Socket
Sensor
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Huba
Samil
Type of sensor
Safety sensor
Door sensor
Color mark sensor
Proximity sensor
Capacitive type proximity sensor
Temperature sensor (Kca)
Temperature sensor PT(PT100)
Sensor cable
Area sensor
Pressure sensor
Photo sensor
Shape
Round shape, 2 wires
Square, 2 wires
Flat
Retangle
U type
Circle, 3 wires
Square, Flat, 3 wires
Cable, Round, I type
Square, 3 wires
Cable, circle, L type
Cable, Round, I type
Cable, Round, L type
Round, Cable
Square, 4 wires
Signal cable
Limit Switch
Manufacturer
Hanyoung
CHINT
Switch, Button, Light
Switch
Manufacturer
Hanyoung
Autonics
Schneider
Idec
Function
Selector switch 2 positions
Selector switch 3 positions
Emergency button
Mono lever switch
Foot switch
Key selector switch
Button
Manufacturer
Schneider
Autonics
Hanyoung
Idec
Function
Non-Illuminated Push Button Switch
Illuminated Push Button Switch
Emergency Push Button Switch
Emergency Push Button Switch (Momentary)
Rotating light
Tower light
Manufacturer
Hanyoung
Stacking modules
1 Stack
2 Stack
3 Stack
4 Stack
5 Stack
Cam switch
Manufacturer
Hanyoung
Hoist switch
Manufacturer
Hanyoung
Jeico
Number of buttons
2 buttons
4 buttons
6 buttons
8 buttons
6 buttons and 3 switches
Push button box
Manufacturer
Hanyoung
CHINT
Number of holes
1
2
Terminal Block
Manufacturer
Hanyoung
AIAT
Terminal block type
Fixed Terminal Block
Assembly terminal block (Single terminal block)
Flow switch
Manufacturer
Autosigma
Shunt resistor
Temperature controller
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Conotec
Toho
Type of Sensor
K type
PT100 type
Diode type
NTC type
Input customization
Size
Height 122 x width 30
Height 145 x width 145
ø25 x ø16 x length 138
Indicator Light/Buzzer
Manufacturer
Schneider
Autonics
Hanyoung
Idec
Function
Pilot Lamp
Buzzer
Continuous light
Flashing light
Flashing light, buzzer
LED indicator light
Multifunction Meter
Pulse counter
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Size
W96 x H48
W48 x H48
W72 x H36
W72 x H72
Volt/Ampere Meter
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
LightStar
Size
W96 x H48
W72 x H72
W72 x H36
Air compressor
Manufacturer
Atlas Copco
Motor
Manufacturer
Toshiba
Hitachi
Tunglee
Wuma
SGP
EED
PLC, HMI
HMI
Manufacturer
Schneider
LS
Screen size
4.1 inch
5,7 inch
7 inch
8,4 inch
10 inch
10,4 inch
12,1 inch
15 inch
10,2 inch
PLC
Manufacturer
Schneider
LS
Function
CPU
Digital I/O Modules
Analog I/O Modules
Temperature Modules
Communication Modules
Power Modules
Accessories
Intermediate relay
Manufacturer
Omron
Idec
Number of pins
8 small flat pin
8 large flat pin
5 small flat pin
5 large flat pin
14 small flat pin
14 large flat pin
SSR
Manufacturer
Hanyoung
Toho
Input Voltage
AC
DC
Breaker
ACB
MCCB
Manufacturer
LS
Schneider
Cheil
CHINT
Number poles
1P 2 poles
3P 3 poles
ELCB
Manufacturer
Schneider
LS
Cheil
CHINT
Number of poles
1P 2 poles
3P 3 poles
3P 4 poles
Contactor
Manufacturer
Schneider
LS
Cheil
CHINT
Coil voltage
24 VAC
110 VAC
220 VAC
380 VAC
MCB
Manufacturer
Hitachi
Schneider
LS
Cheil
CHINT
Pole number
1 phase 1 pole
1 phase 2 pole
3 phase 3 pole
3 phase 4 pole
Overload Relays
Manufacturer
LS
Cheil
CHINT
Motor protection circuit breaker
Robot
Pneumatic
Filter
Manufacturer
TPC
Parker
Shape
Double filtration
Pressure adjustment
Oil supply
Single filter
Filter three
Fitting
Manufacturer
TPC
Sang-A
Hi-Tech
Pisco
Shape
I Type
L Type
T Type
Threaded throttle
Cylinder
Manufacturer
TPC
Parker
Cylinder form
Round cylinder
Square cylinder
Tube
Manufacturer
TPC
Sang-A
Size
Ø 4
Ø 8
Ø 10
Ø 12
Ø 6
Ø 16
Valve
Manufacturer
TPC
Parker
Autosigma
YPC
Ren
M5
13
9.6
17
3/4 inch
1 inch
Soft Starter
Manufacturer
Schneider
Order check
Quick order
Request inquiry
Brand
News
Technical Articles
Document
Servies
Kiểm tra
đơn hàng
Category
Trang chủ
Đồng hồ đa năng
Đồng hồ đo volt amper
Digital Panel Meters with Diverse Input/Output Options Autonics MT4W-AV-11
-40%
Digital Panel Meters with Diverse Input/Output Options Autonics MT4W-AV-11
Viewed :
..
|
Bought : 0
1,629,540₫
2,715,900₫
In stock
SKU:
MT4W-AV-11
Name of Series:
MT4W Series
Manufacturer:
Autonics
Download:
19/04/2021
Hướng dẫn cài đặt
Tài liệu
Category:
Đồng hồ đo volt amper
Quantity
−
+
Related products
Detailed description
Quick view
Giới thiệu tổng quát:
Các tính năng chính:
Thông số kỹ thuật MT4W-AV-11:
Bảng chọn mã hàng sản phẩm:
Kích thước sản phẩm:
Sơ đồ kết nối:
Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4W-AV-11
Giới thiệu tổng quát:
Đồng hồ đo series MT4Y có nhiều tùy chọn ngõ vào và ngõ ra khác nhau, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện môi trường. Series MT4Y/MT4W có thể hiển thị các giá trị đo từ 1999 đến 9999, và có nhiều chức năng thân thiện với người dùng bao gồm thang đo hiển thị giới hạn tối đa/tối thiểu, đo tần số AC, điều chỉnh điểm 0, và tỷ lệ ngõ ra truyền dẫn PV. Series MT4Y có kích thước W 96 x H 48 mm.
Các tính năng chính:
Nhiều tùy chọn ngõ vào / ngõ ra (theo model)
- Tùy chọn ngõ vào: điện áp DC, dòng điện DC, điện áp AC, dòng điện AC
- Tùy chọn ngõ ra: ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra BCD động, ngõ ra chuyển đổi (DC 4-20 mA), ngõ ra NPN / PNP mạch thu hở, ngõ ra tiếp điểm relay (lựa chọn mặc định: bộ chỉ thị / không có ngõ ra)
Ngõ vào cho phép tối đa: 500 VDC, DC 5 A, 500 VAC, AC 5 A
Dải hiển thị: -1999 to 9999
Chức năng tỷ lệ hiển thị cao / thấp
Đo tần số AC (khoảng: 0.1 đến 9999 Hz)
Chức năng đa dạng: giám sát giá trị hiển thị đỉnh, trì hoãn chu kỳ hiển thị, điều chỉnh điểm 0, hiệu chỉnh giá trị hiển thị cao nhất, ngõ ra chuyển đổi PV (DC 4-20 mA) ...
Nguồn cấp: 12-24 VDC, 100-240 VAC
Thông số kỹ thuật MT4W-AV-11:
Phương pháp hiển thị
LED 7 đoạn 4 số
Chiều cao kí tự
14.2mm
Dải hiển thị tối đa
-1999 to 9999
Đo
Điện áp AC, Tần số
Loại ngõ vào
0-500V, 0-250V, 0-110V, 0-50V, 0-20V, 0-10V, 0-2V, 0-1V
Đo AC
Giá trị trung bình (AVG), Giá trị hiệu dụng (RMS)
Nguồn cấp
12-24VDC
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)
Relay (HI, GO, LO)
Độ chính xác hiển thị
23℃±5℃ - F.S. ±0.3% rdg±3 chữ số (tần số: F.S.±0.1% rdg±2 chữ số)
F.S +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal
-10℃ to 50℃ - F.S.±0.5% rdg±3 chữ số
Ngõ vào cho phép tối đa
110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo
Phương thức chuyển đổi A/D
ΣΔ (Sigma Delta) ADC
Chu kỳ lấy mẫu
16.6ms
Đo tần số
Dải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân)
Chức năng giữ
Bao gồm (chức năng giữ bên ngoài)
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh
-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh
35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điện
Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)
Trọng lượng
Xấp xỉ 326g (Xấp xỉ 211g)
Bảng chọn mã hàng sản phẩm:
Kích thước sản phẩm:
Sơ đồ kết nối:
Ngõ vào:
Ngõ ra:
Super Administrator
29/07/2015
Best this product opencart
Write a review
Your Review
Note:
HTML is not translated!
Rating
Bad
Good
Continue
Service
25/06/2024
View: 2372
Maintenance and Upgrades of Industrial Automation systems
25/06/2024
View: 1975
Designing and installing the dynamic electrical cabinets
04/05/2024
View: 1986
Design and Installation of Electrical control cabinets
25/06/2024
View: 1483
IoT Solution
See more
Nhập thông tin để báo giá
Login
Kiểm tra đơn hàng
Vui lòng nhập mã đơn hàng:
Miền bắc