-32%
Temperature controller analog Hanyoung HY-48D-PPMNR03

Temperature controller analog Hanyoung HY-48D-PPMNR03

Viewed : .. | Bought : 0
680₫   1,000₫
In stock
SKU: HY-48D-PPMNR03
Manufacturer: Hanyoung
+

Related products

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung HY-48D-PPMNR03

Mã đặt hàng:

Model

Mô tả

HY-

Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số

 

 

 

 

Kích thước

8000S

 

 

 

 

 

 

96(W) × 96(H)

8200S

 

 

 

 

 

 

96(W) × 96(H)

72D

 

 

 

 

 

 

72(W) × 72(H)

48D

 

 

 

 

 

 

48(W) × 48(H)

800S

 

 

 

 

 

 

96(W) × 96(H)

72I

 

 

 

 

 

 

72(W) × 72(H)

48I

 

 

 

 

 

 

48(W) × 48(H)

Loại điều khiển

F

 

 

 

 

 

Điều khiển ON/OFF

P

 

 

 

 

 

Điều khiển theo tỷ lệ

 

 

 

 

Lựa chọn ngõ vào

K

 

 

 

 

Cặp nhiệt loại K

J

 

 

 

 

Cặp nhiệt loại J

R

 

 

 

 

Cặp nhiệt loại R

D

 

 

 

 

RTD, KPt100 Ω

P

 

 

 

 

RTD, Pt100 Ω(IEC)

V

 

 

 

 

1 - 5 V d.c

C

 

 

 

 

4 - 20 mA d.c

 

Lựa chọn ngõ ra

M

 

 

 

Rơ le

C

 

 

 

Dòng điện  (4 - 20 mA d.c)

S

 

 

 

S.S.R (Đầu ra điện áp xung 12 V d.c)

Báo động ngõ ra

N

 

 

Không có

O

 

 

Báo động cao (HY-8200S)

Hoạt động điều khiển *1

R

 

Điều khiển nóng

D

 

Điều khiển lạnh


Đặc tính kỹ thuật:   

HY-8000S, HY-8200S, HY-72D, HY-48D

HY-800S, HY-72I, HY-48I

Điện áp nguồn cấp

110 - 220 V a.c, 60 ㎐

HY-48D,48I 220 V a.c

Điện áp dao động

     ±10 % điện áp nguồn

Tiêu thụ năng lượng

Khoảng. 3 VA

Ngõ vào

Cảm biến nhiệt độ, Điện trở, Dòng điện 1 chiều DC, Nguồn điện 1 chiều DC

Cảm biến nhiệt độ, Điện trở

Điều chỉnh độ nhạy

Khoảng 0.2 % F.S

-

 

Phương pháp điều khiển

HY-8000, 72D, 48D – Tỷ lệ thời gian bật/tắt     HY-8200S – Tỷ lệ thời gian + bật /tắt

 

-

Phương pháp cài đặt

Cài đặt bởi BDC Switch

-

Phương pháp hiển thí

LED 7 Segment all Display

LED 7 Segment all display

 

 

Ngõ ra điều khiển

Công suất đầu ra của rơ le 250 V a.c 3A (tải trở)

SSR đầu ra 12 V a.c (Xung điện áp không đổi)  (Tải điện trở trên 800 Ω)

Dòng ra 4 - 20 ㎃ d.c

(Tải điện trở dưới 600 Ω)

 

 

-

Cài đặt độ chính xác

±0.5 %

-

Sai số hiển thị

±1.0 % of F.S ±1

Dải tỷ lệ

HY-8000S, HY-8200S, HY-72D :

Khoảng.1 ~ 10 % Phạm vi tối đa (thay đổi)

HY-48D : Khoảng. 3% Phạm vi tối đa (cố định)

 

-

Ngõ vào điện trở

Cảm biến nhiệt độ dưới 100 Ω, Điện trở dưới 10 Ω

Độ bền điện

2000 V a.c 50 - 60 ㎐ trong khoảng 1 phút

Nhiệt độ độ ẩm

0 ~ 50 ℃ / 35 ~ 85 % R.H. (không ngưng tụ)

 

Phạm vi và mã số đầu vào:

Phân loại

Mã số

HY-8000S, 8200S

HY-72D

HY-48D

Loại đầu vào

Nhiệt độ (℃)

Loại đầu vào

Nhiệt độ(℃)

Loại đầu vào

Nhiệt độ (℃)

 

 

 

 

 

 

Cảm biến nhiệt độ

4

-

-

-

-

K, J

0 ~ 299

5

-

-

-

-

0 ~ 399

6

 

 

K, J

0 ~ 199

 

 

K, J

0 ~ 199

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

-

7

0 ~ 299

0 ~ 299

8

0 ~ 399

0 ~ 399

9

-

0 ~ 599

10

0 ~ 599

 

K

0 ~ 799

11

 

K

0 ~ 799

-

12

-

0 ~ 1199

13

0 ~ 1199

R

600 ~ 1699

14

R

600 ~ 1699

-

-

 

 

 

 

RTD

1

-

-

-

-

 

 

-

-49 ~ 49

2

 

 

 

 

Pt100 Ω

-99 ~ 99

 

 

 

 

Pt100 Ω

-99 ~ 99

-99 ~ 99

3

-99 ~ 199

-99 ~ 199

0 ~ 199

4

0 ~ 99

0 ~ 99

0 ~ 299

5

-

-

0 ~ 399

6

0 ~ 199

0 ~ 199

 

-

 

-

7

0 ~ 299

0 ~ 299

8

0 ~ 399

0 ~ 399

Điện áp/dòng điện (DC)

-

1 - 5 V

0 ~ 99

1 - 5 V

0 ~ 99

1 - 5 V

0 ~ 99

-

4 - 20 ㎃

0 ~ 99

4 - 20 ㎃

0 ~ 99

4 - 20 ㎃

0 ~ 99

 


Kích thước sản phẩm:

Kích thước sản phẩm

Kích thước lỗ khoét mặt tủ:

Kích thước lỗ khoét mặt tủ

 

 

Super Administrator 29/07/2015

Best this product opencart

Write a review

Note: HTML is not translated!
Rating Bad           Good
Miền bắcHàn Mỹ Việt