View: ..

Ứng dụng Trong máy đóng gói với Cảm biến an toàn SFL20-40 và SFL30-54

Cảm biến an toàn SFL20-40

Thiết bị có khả năng phát hiện vật thể trong khoảng cách khác nhau, tùy thuộc vào chế độ cài đặt. Ở chế độ ngắn, khoảng cách phát hiện từ 0,2 đến 8 mét, trong khi ở chế độ dài, thiết bị có thể phát hiện trong khoảng từ 0,2 đến 15 mét. Khả năng phát hiện của thiết bị với đối tượng có đường kính tối thiểu 20mm, chẳng hạn như tay người. Thiết bị được trang bị 40 tia sáng với khoảng cách giữa các trục quang là 15mm, và có khả năng kết nối tối đa 3 bộ thiết bị nối tiếp, với tổng số tia sáng không vượt quá 300 tia

thong-tin-dat-hang

Thông Số Kỹ Thuật Của Thiết Bị Phát Hiện SFL20-40

Phương Thức Phát Hiện: Thiết bị sử dụng phát hiện loại tiếp xúc.

Nguồn Sáng: Áp dụng công nghệ LED với bước sóng 855 nm.

Hiệu Quả Góc Phát Hiện: Hiệu suất cao trong phạm vi ±2.5°, so với khoảng cách tiêu chuẩn từ 3 m.

lap-dat-gia-do-SFL

Phạm vi phát hiện:

Chế Độ Ngắn: 0.2 đến 0.8 m.

Chế Độ Dài: 0.2 đến 15 m.

Đối Tượng Phát Hiện: Có khả năng phát hiện vật thể nhỏ như tay (đường kính khoảng 20 mm).

Chiều Dài Bảo Vệ: Lên đến 603 mm.

Số Điểm Ánh Sáng: Tổng số 40 điểm.

Khoảng Cách Giữa Các Điểm Quang Học: 15 mm.

Cổng Kết Nối: Hỗ trợ tối đa 300 tiếp điểm.

Nguồn Điện Cung Cấp: 24 VDC, cho phép dao động ±20%.

Kích thước sản phẩm 

kich-thuoc-SFL20-401

Mức tiêu thụ điện:

Bộ Phát: Tối đa 106 mA.

Bộ Thu: Tối đa 181 mA.

Chế Độ Đầu Ra: Có thể lựa chọn giữa NPN và PNP.

Yêu Cầu An Toàn Điện: Điện áp an toàn tối đa là 300 mA với điện áp dưới 2 VDC.

Đầu vào dòng sản phẩm 

dau-vao-PNP-SFL30-54

Kết nối đầu ra:

NPN hoặc PNP: Điện áp tối đa là 24 VDC với dòng điện lên tới 300 mA.

Nguồn Phụ: Dùng cho đèn và báo động, điện áp tối đa 24 VDC, dòng điện không quá 100 mA.

Chức năng an toàn

Mạch Bảo Vệ: Chống nối ngược cực nguồn điện, ngắn mạch và quá tải.

Khóa Điện Tử: Giúp ngăn chặn khởi động không mong muốn và cải thiện an toàn khi máy không hoạt động.

Kiểm Tra Tự Động: Bao gồm cảnh báo giảm độ ổn định ánh sáng và chống giao thoa.

Đầu ra dòng sản phẩm 

dau-ra-NPN-SFL30-54

Thông số cơ bản

Cách Điện: Đạt mức điện trở trên 20MΩ.

Chống Ồn: Hiệu quả khi đối mặt với nhiễu sóng (tần số nhiễu 1μs/biên độ nhiễu ± 240VDC).

Độ Bền Điện: Chịu được điện áp 1,000VAC trong vòng 1 phút.

Rung Động: Chịu được độ rung lên tới 150 Hz, 10 lần/quét theo các trục X, Y, Z.

Hiệu suất môi trường

Độ Va Chạm: Có khả năng chịu va đập với tốc độ 250 m/s².

Nhiệt Độ Hoạt Động: Từ -30 đến 60 °C, và lên tới 70 °C trong điều kiện tạm thời.

Ánh Sáng Xung Quanh:

Tối đa: 10,000 lux.

Huỳnh Quang: Tối đa 3,000 lux.

Giao tiếp

RS485: Sử dụng phương thức truyền dẫn dữ liệu điểm-điểm.

Thông Tin Kỹ Thuật và Vật Liệu Thiết Bị:

Mức Độ Ẩm Trong Môi Trường Làm Việc:

Hoạt Động: Phạm vi từ 35% đến 85% RH.

Lưu Trữ: Phạm vi từ 35% đến 95% RH, không đóng băng hoặc ngưng tụ.

Cấu trúc bảo vệ

Chống Nước và Bụi: Đạt các tiêu chuẩn IP65, IP67 (theo IEC), và IP69K (theo DIN) cho khả năng chống nước và bụi tối ưu.

Vật liệu cấu tạo

Thân Máy: Làm từ nhôm.

Mặt Trước: Sử dụng polyme methyl methacrylate.

Nắp Sau: Làm từ polycarbonate.

Kết nối I/O và dây cáp

Đầu Vào/Đầu Ra: Dùng dây cáp polyurethane.

Nguồn: Cũng dùng dây cáp polyurethane.

Các gía đỡ và chân đế

Vật Liệu Gía Đỡ: Làm từ PVC và PUR.

Gía Đỡ: Bằng thép không gỉ SUS304.

Chân Đế: Mạ kẽm.

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng

An Toàn Điện và Cơ Khí: UL 508, CSA C22.2 No. 14.

An Toàn Mạng và Thông Tin: ISO 13849-2 (PL e, Cat. 4), IEC/EN 61496-1 và -2.

Tính Toàn Vẹn: IEC/EN 61508 (từ SIL 1 đến SIL 3), IEC/EN 62061 (SIL 3).

SFL30-54

Phạm vi hoạt động:

Chế Độ Khoảng Cách Ngắn: Từ 0,2 mét đến 8 mét.

Chế Độ Khoảng Cách Dài (Long Mode): Từ 0,2 mét đến 15 mét.

Khả Năng Phát Hiện Đối Tượng:

Đường Kính Đối Tượng Phát Hiện: 30 mm, tương đương với kích thước của một cánh tay.

Hệ Thống Quang Học:

Tổng Số Tia Sáng: 54 tia.

Khoảng Cách Giữa Các Tia Sáng: 25 mm.

Kết Nối Thiết Bị:

Chế Độ Kết Nối Nối Tiếp: Cho phép kết nối tối đa 3 bộ thiết bị, không quá 300 tia sáng.

Kích thước sản phẩm SFL30-54

kich-thuoc-SFL30-54

Tóm tắt đặc điểm kỹ thuật thiết bị phát hiện

Loại Phát Hiện: Dùng LED hồng ngoại có bước sóng 855 nm.

Chế Độ Phát Hiện Ngắn: Khoảng cách từ 0,2 m đến 8 m.

Chế Độ Phát Hiện Dài (Long Mode): Khoảng cách từ 0,2 m đến 15 m.

Đối Tượng Phát Hiện: Vật thể với đường kính tối thiểu 30 mm.

Góc Nhận Diện Hiệu Quả: Trong phạm vi ±2.5°, hiệu quả khi vượt trội so với khoảng cách cơ bản 3 m.

Khoảng Cách Giữa Các Điểm Quang: 25 mm.

Số Điểm Sáng: Tổng cộng 54 điểm.

Kết Nối Nối Tiếp: Cho phép kết nối tối đa ba bộ, không quá 300 điểm sáng.

Nguồn Cung Cấp Và Tiêu Thụ:

Nguồn Điện: 24 VDC, biến động cho phép tới 20%.

Bộ Phát: Không quá 106 mA.

Bộ Thu: Không quá 181 mA.

Đặc Điểm An Toàn Điện:

Chế Độ Đầu Ra: Có thể lựa chọn giữa NPN và PNP.

Điện Áp Tối Đa: 24 VDC và 2 VDC trong trường hợp sụt áp dây dẫn.

Khả Năng Chịu Tải: Khả năng chịu tải điện trở tối đa là 2,2 µF, với dòng rò không vượt quá 2,0 mA.

Chiều Cao Bảo Vệ: 1343 mm, đảm bảo an toàn cho các ứng dụng cần chiều cao bảo vệ lớn.

Cấu trúc điện và kết nối

Đầu Ra: Có thể lựa chọn giữa chế độ NPN và PNP.

Nguồn Điện Cung Cấp: 24 VDC với dung sai lên đến ± 20%.

Dòng Điện Tiêu Thụ: Không vượt quá 100 mA cho nguồn phụ và 300 mA cho đầu ra chính.

Chức năng an toàn và bảo vệ

Bảo Vệ Mạch: Chống ngược cực nguồn, ngắn mạch và quá dòng.

Khoá An Toàn Điện Tử: Ngăn ngừa khởi động bất ngờ và cải thiện độ tin cậy.

Hiệu suất và độ bền

Điện Trở Cách Điện: Lớn hơn 20MΩ với điện áp kiểm tra lên đến 500VDC.

Khả Năng Chịu Nhiễu: Chịu được nhiễu điện từ với biên độ 1μs và áp lên đến ± 240VDC.

Chịu Được Điện Áp Cao: Lên đến 1,000VAC trong 1 phút.

Yếu tố môi trường

Khả Năng Chịu Rung: Lên đến 150 Hz, 10 lần lắc mỗi phương X, Y, và Z.

Chịu Va Đập: Lên đến 250 m/s².

Môi Trường Ánh Sáng: Chịu được ánh sáng mặt trời lên đến 10,000 lux và ánh sáng huỳnh quang lên đến 3,000 lux.

Nhiệt độ hoạt động

Phạm Vi Nhiệt Độ Hoạt Động: Từ -30 đến 60 °C.

Phạm Vi Nhiệt Độ Bảo Quản: Từ -30 đến 70 °C trong điều kiện ngừng hoạt động.

Giao tiếp dữ liệu:

Phương Thức Truyền Thông: Sử dụng giao thức RS485 cho truyền thông nhanh và ổn định.

Độ Ẩm Trong Môi Trường Làm Việc:

Hoạt Động: Từ 35% đến 85% độ ẩm tương đối.

Lưu Trữ: Từ 35% đến 95% độ ẩm tương đối, đảm bảo không đóng băng hoặc ngưng tụ.

Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập

IP65, IP67: Đạt tiêu chuẩn IEC cho khả năng chống nước và bụi.

IP76G: Theo tiêu chuẩn JEM.

IP69K: Theo tiêu chuẩn DIN, chống nước và bụi tối ưu khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời hoặc điều kiện khắc nghiệt.

Vật Liệu Cấu Tạo:

Thân Vỏ: Nhôm.

Mặt Phía Trước: Sử dụng polyme methyl methacrylate.

Nắp Sau: Làm từ polycarbonate.

Dây Cáp Đầu Vào/Ra: Cấp nguồn và tín hiệu sử dụng polyurethane (PUR) và PVC.

Tiêu Chuẩn Quốc Tế Được Áp Dụng:

An Toàn Điện: UL 508, CSA C22.2 No. 14.

Chất Lượng và Độ Tin Cậy: ISO 13849-1 và 13849-2.

An Toàn Mạng Lưới: IEC/EN 61496-1 và 61496-2.

Tính Năng Bảo Vệ Đặc Biệt: IEC/EN 61508 và IEC/EN 62061, bảo đảm tính toàn vẹn trong hoạt động từ SIL 1 đến SIL 3.
Ứng dụng Trong máy đóng gói với Cảm biến an toàn SFL20-40 và SFL30-54

Autonics ra mắt dòng cảm biến an toàn mới gồm các mẫu SFL20-40, SFL30-54, SFC-N322-2300-L, và SFN-M-W, dành cho ngành công nghiệp đóng gói. Các sản phẩm này được phát triển nhằm mục đích nâng cao các tiêu chuẩn an toàn cho công nhân theo tiêu chuẩn NR12.

Các cảm biến không tiếp xúc này được thiết kế để đảm bảo một môi trường làm việc an toàn hơn và cải thiện năng suất làm việc.

Autonics cam kết cung cấp một loạt các giải pháp toàn diện để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Các giải pháp này bao gồm việc cung cấp các bộ demo sản phẩm để khách hàng có thể kiểm nghiệm trước khi mua, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp để tối ưu hóa việc sử dụng sản phẩm, duy trì một lượng hàng tồn kho ổn định để đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu, và đảm bảo thời gian hoàn thành dự án linh hoạt.

Ngoài ra, Autonics còn cung cấp mức giá cạnh tranh, đảm bảo khách hàng nhận được giá trị cao nhất không chỉ qua sản phẩm mà còn qua các dịch vụ hỗ trợ.