Trên màn hình biến tần LS H100 series ta thực hiện các thao tác sau:
Group DRV
DRV-03 Acc Time: 10s Thời gian tăng tốc
DRV-04 Dec Time: 10s Thời gian giảm tốc
DRV-06 Cmd Source: 1 : ON/OFF bằng terminal
DRV-18 Base Freq : 50Hz Tần số base (In trên nhãn động cơ)
DRV-20 Max Freq : 50hz Tần số max.
Group OUT
OUT-31 Relay 1 = 23 Trip Relay tác động khi có lỗi
OUT-32 Relay 2 = 21 MMC Relay để gọi bơm phụ 1
OUT-33 Relay 3 = 21 MMC Relay để gọi bơm phụ 2
Group PID
PID-01 PID Sel = 1 Kích hoạt chức năng PID
PID-10 PID Ref 1 Src = 0 Cài ngưỡng áp suất mong muốn trên keypad.
PID-11 PID Ref 1 Set = …. Set giá trị mong muốn tại đây.
PID-20 PID Fdb Source = 0 Tín hiệu cảm biến feedback về ngõ V1.
PID-25 PID P-Gain 1 = …. Hệ số P
PID-26 PID I-Time 1 = … Hệ số I
PID-27 PID D-Time 1 = … Hệ số D
PID-50: PID Unit Sel = 0 chọn đơn vị %
Group AP1
AP1-07 PID Sleep 1 DT = … Thời gian delay chức năng ngủ
AP1-08 PID Sleep1Freq = …Hz Ngưỡng tần số kích hoạt chức năng ngủ.
AP1-09 PID WakeUp1 DT = …. Thời gian delay wakeup.
AP1-10 PID WakeUp1Dev = … Ngưỡng % kích hoạt chức năng wakeup
AP1-40 MMC Sel = 1 Chọn chức năng gọi bơm phụ
AP1-42 Num of Aux = 2 Số lượng bơm phụ
AP1-49 FIFO/FILO = 0 Bơm phụ nào gọi trước thì tắt sau.
AP1-53 Aux Start DT =… thời gian chờ gọi bơm phụ
AP1-54 Aux Stop DT = … Thời gian chờ tắt bơm phụ.
AP1-61 Start Freq 1 = …hz ngưỡng tần số chờ gọi bơm phụ 1
AP1-62 Start Freq 2= …hz Ngưỡng tần số chờ gọi bơm phụ 2
AP1-70 Stop Freq 1 =…Hz Ngưỡng tần số chờ tắt bơm phụ 1
AP1-72 Stop Freq 2=….Hz ngưỡng tần số chờ tắt bơm phụ 2.
Video hướng dẫn trực tiếp: