Lượt xem: ..

Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình LCD loại PID Autonics TX series

Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình LCD loại PID Autonics TX series

Giới thiệu tổng quát:

Bộ điều khiển nhiệt độ series TX hiển thị các ký tự PV trắng rộng 15.3mm trên màn hình LCD, giúp người dùng dễ dàng đọc dữ liệu. Ngoài ra, màn hình hiển thị giá trị PV và SV có định dạng 11 đoạn giúp thiết bị hiển thị nhiều ký tự chữ và số khác nhau. Series TX có chu kì lấy mẫu tốc độ cao 50 giây và hiển thị chính xác với sai số ±0.3%. Với chiều rộng 45mm, series TX dễ dàng được lắp đặt trong không gian hẹp. Series TX có nhiều tùy chọn ngõ ra bao gồm ngõ ra dòng điện, ngõ ra chuyển đổi và ngõ ra giao tiếp RS485, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Các tính năng chính:

Màn hình LCD rộng với PV ký tự trắng dễ đọc
Tốc độ lấy mẫu cao 50 giây và hiển thị chính xác ±0.3%
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng điện và ngõ ra SSR
Tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR (chức năng SSRP): điều khiển ON/ OFF, điều khiển chu kì, điều khiển pha.
Model có ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485) - Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị toàn diện)
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian với chiều rộng 45mm - Giảm kích thước phía sau 30% so với các model tương tự (48 x 48 mm)
Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: RSA-COVER

Đặc điểm nổi bật TX series:

Màn hình LCD lớn với các ký tự PV trắng dễ đọc

TX-man-hinh-LCD
Màn hình LCD lớn với các ký tự PV lớn cho phép người dùng đọc trạng thái dễ dàng hơn trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Chiều cao ký tự PV: TX4S 14 mm, TX4M 17,3 mm, TX4H 15,8 mm, TX4L 26,8 mm

Kích thước nhỏ gọn với chiều dài phía sau 45 mm

TX-kich-thuoc-nho-gon
Tối ưu hóa không gian lắp đặt với chiều dài giảm 30% so với các model có kích thước tương tự (model 48 x 48 mm)

Màn hình 11 đoạn giúp cải thiện khả năng hiển thị

TX-led-11-doan
Màn hình 11 đoạn được sử dụng để hiển thị giá trị PV và SV, giúp người dùng dễ dàng đọc các ký tự chữ và số.

Chu kỳ lấy mẫu tốc độ cao 50 ms

TX-lay-mau-50ms
Chu kỳ lấy mẫu tốc độ cao 50 ms cho phép người dùng kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ phản hồi nhanh.

Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSR

TX-chuyen-doi-ngo-ra
Người dùng có thể chọn giữa ngõ ra dòng và ngõ ra SSR thông qua cài đặt tham số của thiết bị.

Tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR (Chức năng SSRP)

TX-ngo-ra-SSR
Cầu chì trong bộ điều khiển nguồn có thể dễ dàng thay thế cho các kiểu cầu chì tích hợp.

Thông số kỹ thuật TX series:

Phương pháp hiển thị

LED 11 đoạn 4 số

Phương thức điều khiển

ON/OFF, P, PI, PD, PID

Loại ngõ vào

Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC)
RTD: DPt100Ω, Cu50Ω

Chu kỳ lấy mẫu

50ms

Nguồn cấp

100-240VAC~ 50/60Hz

Độ chính xác hiển thị_RTD

Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số

Độ chính xác hiển thị_TC

Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số

Độ trễ

1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉)

Dải tỷ lệ

0.1 đến 999.9℃/℉

Thời gian tích phân

0 đến 9999 giây

Thời gian phát sinh

0 đến 9999 giây

Thời gian điều khiển

0.5 đến 120.0 giây

Cài đặt lại bằng tay

0.0 đến 100.0%

Môi trường_Nhiệt độ xung quanh

-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃

Môi trường_Độ ẩm xung quanh

35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH

Loại cách điện

Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV)

Trọng lượng

Xấp xỉ 214g (Xấp xỉ 133g)

Khi sử dụng thiết bị ở nhiệt độ thấp (dưới 0℃), chu kỳ hiển thị chậm. Ngõ ra điều khiển hoạt động bình thường.
Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
TC R (PR), S (PR), dưới 200℃: (PV ± 0,5% hoặc ± 3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số, trên 200℃: (PV ± 0,5% hoặc ± 2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
TC L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ± 0,5 % hoặc ± 2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng
TC R (PR), S (PR): (PV ± 1.0% hoặc ± 5℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
TC L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ± 0,5% hoặc ± 3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Trọng lượng bao gồm bao bì . Trọng lượng trong ngoặc đơn là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo trong điều kiện môi trường không bị đóng băng hoặc ngưng tụ.

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

TX-bang-chon-ma

Kích thước sản phẩm:

TX-kich-thuoc
TX-kich-thuoc-mat-cat

Các mã sản phẩm trong dòng TX series:

Loại kích thước W 48 X H 96 mm:

TX4H-14C

TX4H-14C

TX4H-A4C

TX4H-14R

TX4H-A4R

TX4H-14S

TX4H-A4S

TX4H-24C

TX4H-B4C

TX4H-24R

TX4H-B4R

TX4H-24S

TX4H-B4S

Loại kích thước W 96 X H 96 mm:

TX4L-14C

TX4L-14C

TX4L-A4C

TX4L-14R

TX4L-A4R

TX4L-14S

TX4L-A4S

TX4L-24C

TX4L-B4C

TX4L-24R

TX4L-B4R

TX4L-24S

TX4L-B4S

Loại kích thước W 72 X H 72 mm:

TX4M-14C

TX4M-14C

TX4M-A4C

TX4M-14R

TX4M-A4R

TX4M-14S

TX4M-A4S

TX4M-24C

TX4M-B4C

TX4M-24R

TX4M-B4R

TX4M-24S

TX4M-B4S

Loại kích thước W 48 X H 48 mm:

TX4S-14C

TX4S-14C

TX4S-A4C

TX4S-14R

TX4S-A4R

TX4S-14S

TX4S-A4S

TX4S-24C

TX4S-B4C

TX4S-24R

TX4S-B4R

TX4S-24S

TX4S-B4S

Sơ đồ đấu dây dòng TC series:

Loại TX4H/L:

TX4H-TX4L-so-do-dau-day

Loại TX4M:

TX4M-so-do-dau-day

Loại TX4S:

TX4S-so-do-dau-day

Tài liệu (Catalog) Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình LCD loại PID Autonics TX series:

Ứng dụng:

TX-may-rang-ca-phe-ung-dung
Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị LCD được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ của máy rang cà phê thương mại.

Liên hệ với chúng tôi:

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT
203-205 Nguyễn Thái Bình, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, Tp. HCM
Tel         : (028) 3821 6710 - 3821 6711
Hotline   : 091 621 6710
Website : www.hanmyviet.vn - www.maykhinen.vn
Chi nhánh Hà Nội:
72 Bùi Ngọc Dương, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Tel : (024) 3573 7935 - 3573 7920
Hp : 098 699 1948
Chi nhánh Bắc Ninh:
6 Ngọc Hân Công Chúa, khu Hoà Đình, P. Võ Cường, Tp. Bắc Ninh
Tel : (0222) 390 6234
Hp : 097 546 0366