Đề tài: Tìm hiểu hàm cài đặt của các chế độ điều khiển biến tần LS S100 dưới đây:
I. Chế độ điều khiển ON/OFF bằng nút nhấn nhả
1. Các thiết bị cần dùng
STT | Tên thiết bị | Ký hiệu | Vai trò trong mạch |
1️⃣ | Nguồn điều khiển | 24VDC/220VAC | Cấp nguồn cho mạch nút nhấn và đầu vào số của biến tần |
2️⃣ | Nút nhấn nhả thường mở | S1 | Khi nhấn, sẽ gửi tín hiệu xung đến biến tần để Toggle RUN/STOP |
3️⃣ | Biến tần LS S100 | K (hoặc ký hiệu hình hộp biến tần) | Thiết bị nhận lệnh từ nút nhấn để bật/tắt động cơ |
4️⃣ | Đầu vào số của biến tần | DI1 (I1), COM (RC) | Chân nhận tín hiệu ON/OFF Toggle từ nút nhấn |
5️⃣ | Động cơ 3 pha | M | Tải được cấp điện từ đầu ra biến tần (U–V–W) |
6️⃣ | Nguồn 1 pha (hoặc 3 pha) | L, N | Nguồn cấp cho biến tần (L1–N) từ lưới điện |
2. Mục tiêu
Dùng 1 nút nhấn nhả (thường mở) để điều khiển động cơ chạy khi nhấn và dùng khi nhả.
3. Nguyên lí hoạt động của mạch điều khiển
- Khi cấp nguồn:
Biến tần được cấp nguồn qua L1 – N (nguồn 1 pha 220V).
Mạch nút nhấn (24VDC hoặc 220VAC) được cấp điện.
- Nhấn nút ON/OFF:
Tiếp điểm thường mở của S1 đóng trong chớp mắt.
Một xung điện áp đi vào chân DI1 (I1) của biến tần.
Biến tần đã được cấu hình ở chế độ Toggle → hiểu đây là lệnh bật.
Biến tần xuất điện áp 3 pha → động cơ quay.
- Nhấn nút lần nữa:
Một xung khác lại được gửi vào DI1.
Biến tần hiểu là lệnh tắt → dừng cấp điện cho động cơ → motor ngừng quay.
4. Cấu hình cài đặt trên biến tần LS S100Thông số | Mô tả | Giá trị cần cài |
P0.00
| Chọn điều khiển từ bên ngoài | 1
|
P6.00
| Gán DI1 là RUN/STOP Toggle | 03
|
P7.00
| Chọn chế độ điều khiển nút nhấn | 3 (Toggle)
|
II. Chế độ điều khiển chiều quay động cơ thuận/nghịch bằng công tắc gạt
1. Mục tiêu
Dùng 1 công tắc gạt 2 vị trí để điều khiển chiều quay
Gạt sang trái: chạy theo chiều thuận (FORWARD)
Gạt sang phải: chạy theo chiều nghịch (REVERSE)
Ở giữa (công tắc 3 vị trí): dừng chạy
2. Các thiết bị cần dùngSTT | Thiết bị | Ký hiệu đề xuất | Vai trò trong mạch điều khiển |
1️⃣ | Nguồn điều khiển | 24VDC / 220VAC | Cấp nguồn cho mạch công tắc và đầu vào số của biến tần |
2️⃣ | Công tắc gạt 3 vị trí | S1 (FWD – OFF – REV) | Chọn chiều quay của động cơ: thuận / dừng / nghịch |
3️⃣ | Biến tần LS S100 | K | Nhận lệnh từ công tắc gạt để điều khiển động cơ |
4️⃣ | Đầu vào số biến tần | I1 (FWD), I2 (REV), RC (COM) | Nhận tín hiệu từ công tắc để chọn chiều quay |
5️⃣ | Động cơ 3 pha | M | Tải chính, nhận điện từ biến tần để quay thuận hoặc nghịch |
6️⃣ | Nguồn điện vào biến tần | L1 – N | Cấp nguồn cho biến tần (1 pha 220VAC) |
7️⃣ | Đầu ra biến tần | U – V – W | Xuất điện áp 3 pha ra động cơ |
8️⃣ | CB bảo vệ hoặc cầu chì (nếu có) | F1 | Bảo vệ mạch điều khiển (tùy chọn) |
3. Nguyên lí hoạt động của mạch điều khiển
- Gạt sang trái (Forward):
Tiếp điểm công tắc nối COM → DI1 (I1) của biến tần
Biến tần hiểu lệnh chạy thuận → xuất U-V-W theo chiều thuận → Motor quay thuận
- Gạt sang giữa (Stop):
Không có đầu vào được kích hoạt (cả I1 và I2 đều ở mức thấp)
Biến tần dừng cấp điện → motor dừng
- Gạt sang phải (Reverse):
Tiếp điểm nối COM → DI2 (I2)
Biến tần hiểu lệnh chạy nghịch → xuất U-V-W đảo pha → Motor quay ngược
4. Cấu hình cài đặt trên biến tần S100Thông số | Mô tả | Giá trị đề xuất |
P0.00 | Chọn nguồn điều khiển | 1 (terminal) |
P6.00 | Gán chân I1 là RUN (Forward) | 01 |
P6.01 | Gán chân I2 là REV (Reverse) | 02 |
P7.00 | Chọn chế độ điều khiển 2 dây (2 wire) | 0 |
III. Chế độ điều khiển 3 nút (3 line):
1. Mục tiêu:
- Sử dụng 2 nút thường mở và 1 nút thường đóng:
1 nút nhấn thường mở (Start) để chạy
1 nút nhấn thường đóng (Stop) để dừng
1 nút nhấn thường mở khác (Reverse) để chạy nghịch
→ Điều khiển động cơ chạy thuận/nghịch hoặc dừng, thông qua biến tần LS S100.
2. Các thiết bị cần dùng STT | Thiết bị | Ký hiệu | Vai trò trong mạch điều khiển |
1️⃣ | Nguồn điều khiển | 24VDC hoặc 220VAC | Cấp điện cho mạch nút nhấn và đầu vào số biến tần |
2️⃣ | Nút nhấn dừng (NC) | S1 (Stop) | Ngắt tín hiệu điều khiển khi nhấn – bắt buộc đi qua |
3️⃣ | Nút nhấn chạy thuận (NO) | S2 (FWD) | Gửi tín hiệu vào DI1 để chạy thuận |
4️⃣ | Nút nhấn chạy nghịch (NO) | S3 (REV) | Gửi tín hiệu vào DI2 để chạy nghịch |
5️⃣ | Biến tần LS S100 | K hoặc hình hộp | Nhận tín hiệu điều khiển từ đầu vào số để điều khiển motor |
6️⃣ | Đầu vào số biến tần (Digital Input) | DI1 (I1), DI2 (I2), DI3 (I3) – COM (RC) | Nhận tín hiệu từ các nút nhấn để chạy thuận/nghịch hoặc dừng |
7️⃣ | Động cơ 3 pha | M | Nhận nguồn 3 pha từ đầu ra biến tần để quay |
8️⃣ | Nguồn cấp cho biến tần | L1 – N (1 pha) | Cấp nguồn chính cho biến tần hoạt động |
9️⃣ | CB bảo vệ hoặc cầu chì (tuỳ chọn) | F1 | Bảo vệ mạch điều khiển và thiết bị |
3. Nguyên lí hoạt động của mạch điều khiển
- Trạng thái ban đầu:
CB đóng, biến tần có nguồn.
Nút STOP (NC) đóng → mạch sẵn sàng truyền tín hiệu.
Motor đang dừng.
- Nhấn nút START (FWD):
Dòng điện đi từ nguồn → qua STOP → đến nút FWD → đi vào chân DI1.
Biến tần nhận được lệnh chạy thuận → cấp điện U-V-W theo chiều thuận → motor quay thuận.
- Nhấn nút REV:
Dòng điện đi từ nguồn → qua STOP → đến nút REV → đi vào DI2.
Biến tần hiểu đây là lệnh chạy nghịch → đảo thứ tự pha → motor quay ngược.
- Nhấn nút STOP (NC):
Ngắt toàn bộ tín hiệu từ các nút nhấn → motor dừng lại.
4. Cấu hình cài đặt trên biến tần S100
Thông số | Chức năng | Giá trị đề xuất |
P0.00 | Chọn nguồn điều khiển | 1 (external terminal) |
P7.00 | Chọn chế độ điều khiển 3 wire | 2 |
P6.00 | Gán DI1 là RUN (Forward) | 01 |
P6.01 | Gán DI2 là REV (Reverse) | 02 |
P6.02 | Gán DI3 là STOP (NC) | 00 |
IV. Chế độ điều khiển 3 line khác
1. Mục tiêu
Nút nhấn nhả thường đóng 1 (STOP) để dừng động cơ.
Nút nhấn thường mở 2 (START) để cho phép động cơ chạy.
Công tắc gạt K (2 vị trí: thuận/nghịch) để xác định chiều quay trước khi chạy.
2. Các thiết bị cần thiếtSTT | Thiết bị | Ký hiệu | Vai trò trong mạch |
1️⃣ | Nguồn điều khiển | 24VDC hoặc 220VAC | Cấp điện cho mạch điều khiển |
2️⃣ | Nút nhấn thường đóng (STOP) | S1 | Ngắt tín hiệu điều khiển khi nhấn – đảm bảo an toàn |
3️⃣ | Nút nhấn thường mở (START) | S2 | Cho phép động cơ khởi động khi nhấn |
4️⃣ | Công tắc gạt 2 vị trí | K | Chọn chiều quay: thuận hoặc nghịch (Forward/Reverse) |
5️⃣ | Biến tần LS S100 | VFD | Nhận tín hiệu và cấp nguồn động cơ |
6️⃣ | Các đầu vào số biến tần | DI1 = RUN, DI2 = DIR, DI3 = STOP | Dùng để điều khiển RUN/STOP và chọn chiều quay |
7️⃣ | Động cơ 3 pha | M | Nhận điện từ biến tần để hoạt động |
8️⃣ | Nguồn vào biến tần (1 pha) | L1 – N | Cấp điện cho biến tần |
9️⃣ | Đầu ra biến tần (3 pha) | U – V – W | Cấp điện cho động cơ |
3. Nguyên lí hoạt động của mạch điều khiển
- Dừng mặc định:
Nút STOP (NC) luôn đóng khi bình thường → cho phép tín hiệu đi qua.
Khi nhấn STOP → ngắt mạch → biến tần dừng → motor dừng.
- Chọn chiều quay:
- Gạt công tắc K:
Sang bên trái → tín hiệu đi vào DI2 = 0 → quay thuận
Sang bên phải → DI2 = 1 → quay nghịch
Biến tần nhận chiều quay qua đầu vào DIR (Direction Select)
- Nhấn START:
Nút nhấn NO (S2) được nhấn → cấp xung vào chân RUN (DI1)
Nếu STOP đang đóng và DIR đã được chọn → biến tần sẽ chạy theo chiều tương ứng.
4. Cấu hình cài đặt trên biến tần S100
Thông số | Chức năng | Giá trị cần cài |
P0.00 | Chọn điều khiển từ bên ngoài (terminal) | 1 |
P7.00 | Mode điều khiển 3 line có DIR riêng biệt | 4 |
P6.00 | Gán DI1 = RUN | 01 |
P6.01 | Gán DI2 = DIR (chọn chiều quay) | 04 |
P6.02 | Gán DI3 = STOP (NC) | 00 |
V. Chế độ điều khiển chạy/dừng luân phiên
1. Mục tiêu:
Nút nhấn thường đóng 1 (STOP khẩn): đảm bảo ngắt toàn bộ mạch điều khiển khi nhấn → dừng motor ngay lập tức.
Nút nhấn thường mở 2: mỗi lần nhấn sẽ chạy hoặc dừng theo chiều thuận (toggle).
Nút nhấn thường mở 3: mỗi lần nhấn sẽ chạy hoặc dừng theo chiều nghịch (toggle).
2. Các thiết bị cần thiếtSTT | Thiết bị | Ký hiệu | Vai trò trong mạch |
1️⃣ | Nguồn điều khiển | 24VDC (hoặc 220VAC) | Cấp điện cho mạch điều khiển |
2️⃣ | Nút nhấn khẩn thường đóng (STOP) | S1 | Cắt toàn bộ mạch điều khiển nếu khẩn cấp |
3️⃣ | Nút nhấn thường mở chạy/dừng thuận | S2 | Gửi tín hiệu Toggle Run/Stop theo chiều thuận |
4️⃣ | Nút nhấn thường mở chạy/dừng nghịch | S3 | Gửi tín hiệu Toggle Run/Stop theo chiều nghịch |
5️⃣ | Biến tần LS S100 | VFD | Nhận tín hiệu và cấp điện cho động cơ |
6️⃣ | Đầu vào số biến tần | DI1 (FWD Toggle), DI2 (REV Toggle), COM (RC) | Nhận tín hiệu điều khiển |
7️⃣ | Động cơ 3 pha | M | Được cấp điện từ biến tần |
8️⃣ | Nguồn cấp biến tần (1 pha) | L1 – N | Cấp điện cho biến tần hoạt động |
9️⃣ | Đầu ra biến tần (3 pha) | U – V – W | Cấp điện cho motor |
3. Nguyên lí hoạt động của mạch điều khiển
- Trạng thái ban đầu:
CB và nguồn đã cấp.
STOP (S1) đang đóng → mạch cho phép điều khiển.
- Nhấn S2 (chạy thuận):
Gửi xung vào DI1 → biến tần hiểu là lệnh Toggle Forward Run
Motor quay thuận.
Nhấn lần nữa → biến tần hiểu là dừng → motor dừng.
- Nhấn S3 (chạy nghịch):
Gửi xung vào DI2 → biến tần Toggle chạy nghịch.
Nhấn lần nữa → dừng động cơ.
- Nhấn STOP (S1 - khẩn):
Ngắt toàn bộ tín hiệu điều khiển (cắt COM) → dừng động cơ ngay lập tức (bắt buộc an toàn).
4. Cấu hình cài đặt trên biến tần S100Thông số | Mô tả | Giá trị cần cài |
P0.00 | Nguồn điều khiển từ chân DI | 1 |
P6.00 | Gán DI1 là FWD Toggle | 03 |
P6.01 | Gán DI2 là REV Toggle | 05 |
P7.00 | Chế độ điều khiển Toggle RUN/STOP | 3 |